🌟 제수 (祭需)

Danh từ  

1. 제사에 쓰는 여러 가지 물건.

1. ĐỒ CÚNG GIỖ: Các thứ đồ vật dùng vào việc cúng tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 제수가 마련되다.
    The water is in place.
  • 제수를 구입하다.
    Buy a water supply.
  • 제수를 사다.
    Buy a sacrificial offering.
  • 제수를 장만하다.
    Prepare a sacrificial offering.
  • 제수를 준비하다.
    Prepare the water supply.
  • 당장 제사를 지낼 일이 없어도 제수는 미리 갖추어 두는 것이 좋다.
    Even if you don't have to perform ancestral rites right away, you'd better keep the offerings in advance.
  • 할아버지께서는 창고에서 제수를 꺼내 먼지를 닦으신 뒤 제사상을 차리셨다.
    Grandfather took the sacrificial offering out of the warehouse, wiped the dust, and set up a memorial service table.
  • 제사를 많이 지내서 제기들이 다 낡았네.
    The jegis are all worn out because of the many ancestral rites.
    다음 제사 때에는 제수를 새로 장만해야겠어.
    I'll have to get a new offering for the next ritual.

2. 제사에 쓰는 음식.

2. ĐỒ CÚNG GIỖ: Món ăn dùng vào việc cúng tế. .

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 제수를 마련하다.
    Prepare a water supply.
  • 제수를 올리다.
    Raise the water supply.
  • 제수를 장만하다.
    Prepare a sacrificial offering.
  • 제수를 준비하다.
    Prepare the water supply.
  • 제수를 차리다.
    Set a course.
  • 제수에 쓰다.
    Use for ancestral rites.
  • 추석에는 햇과일과 햇곡식을 제수로 쓸 수 있어 좋다.
    It's good to have fresh fruit and new grain as sacrificial offerings on chuseok.
  • 곧 있을 제사를 앞두고 부엌은 제수 준비로 분주하다.
    The kitchen is busy preparing for sacrificial offerings ahead of the upcoming memorial service.
  • 오늘 꼭 장을 봐야 해?
    Do i have to go grocery shopping today?
    응. 내일 집안에 제사가 있어서 제수에 쓸 생선과 과일을 사야 돼.
    Yes. i have a memorial service in the house tomorrow, so i have to buy fish and fruit for the ancestral rites.
Từ đồng nghĩa 제물(祭物): 제사에 쓰는 음식., 제사를 지낼 때 바치는 물건이나 동물., (비유적으로…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제수 (제ː수)

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52)