🌟 정비례 (正比例)

Danh từ  

1. 두 대상이 서로 같은 비율로 커지거나 작아지는 일.

1. (SỰ) TỈ LỆ THUẬN: Việc hai đối tượng cùng lớn lên hoặc cùng nhỏ đi với tỷ lệ giống nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정비례 관계.
    A regular relationship.
  • 정비례의 성질.
    The nature of the rectification.
  • 정비례의 양상.
    Aspects of the orthodoxy.
  • 정비례로 나타나다.
    Appears as a case in point.
  • 회사 생활에서 성실함과 승진 속도는 정비례의 양상을 보인다.
    Diligence and promotion speed in company life show a pattern of regularity.
  • 밀가루 값이 폭등하자 모든 과자와 빵 가격이 정비례로 증가하고 있다.
    With the price of flour soaring, the prices of all snacks and bread are rising in direct proportion.
  • X가 2배, 3배, 10배 증가할 때 Y도 2배, 3배, 10배씩 증가하고 있네.
    As x doubles, triples, and multiplies, y doubles, triples, and 10 times more.
    그러게. 정비례 관계인 것 같아.
    Yeah. i think it's a regular relationship.
Từ tham khảo 반비례(反比例): 한쪽이 커지는 만큼 다른 한쪽이 작아지는 관계.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정비례 (정ː비례)
📚 Từ phái sinh: 정비례되다(正比例되다): 두 대상이 서로 같은 비율로 커지거나 작아지게 되다. 정비례하다(正比例하다): 두 대상이 서로 같은 비율로 커지거나 작아지다.

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19)