🌟 정비례 (正比例)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 정비례 (
정ː비례
)
📚 Từ phái sinh: • 정비례되다(正比例되다): 두 대상이 서로 같은 비율로 커지거나 작아지게 되다. • 정비례하다(正比例하다): 두 대상이 서로 같은 비율로 커지거나 작아지다.
🌷 ㅈㅂㄹ: Initial sound 정비례
-
ㅈㅂㄹ (
지배력
)
: 사람이나 집단을 자신의 뜻대로 복종하게 하여 다스리거나 차지하는 힘.
Danh từ
🌏 SỨC MẠNH CHI PHỐI, KHẢ NĂNG CHI PHỐI: Sức mạnh cai quản hay chiếm giữ, làm cho con người hay tập thể phục tùng theo ý mình. -
ㅈㅂㄹ (
재분류
)
: 이미 분류하였던 것을 다시 분류함.
Danh từ
🌏 SỰ TÁI PHÂN LOẠI, SỰ PHÂN LOẠI LẠI: "Sự phân loại lại thứ đã phân loại." -
ㅈㅂㄹ (
진보라
)
: 진한 보라.
Danh từ
🌏 MÀU TÍM SẪM, MÀU TÍM SẬM: Màu tím đậm. -
ㅈㅂㄹ (
잠버릇
)
: 잠잘 때에 반복적으로 하는 동작이나 행동.
Danh từ
🌏 THÓI QUEN HAY LÀM GÌ ĐÓ KHI NGỦ: Hành động hay động tác lặp lại trong khi ngủ. -
ㅈㅂㄹ (
정비례
)
: 두 대상이 서로 같은 비율로 커지거나 작아지는 일.
Danh từ
🌏 (SỰ) TỈ LỆ THUẬN: Việc hai đối tượng cùng lớn lên hoặc cùng nhỏ đi với tỷ lệ giống nhau.
• Thông tin địa lí (138) • Vấn đề môi trường (226) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (119) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (78) • Giáo dục (151) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mua sắm (99) • Sức khỏe (155) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Luật (42) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • So sánh văn hóa (78) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Yêu đương và kết hôn (19)