🌟 정비례 (正比例)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 정비례 (
정ː비례
)
📚 Từ phái sinh: • 정비례되다(正比例되다): 두 대상이 서로 같은 비율로 커지거나 작아지게 되다. • 정비례하다(正比例하다): 두 대상이 서로 같은 비율로 커지거나 작아지다.
🌷 ㅈㅂㄹ: Initial sound 정비례
-
ㅈㅂㄹ (
지배력
)
: 사람이나 집단을 자신의 뜻대로 복종하게 하여 다스리거나 차지하는 힘.
Danh từ
🌏 SỨC MẠNH CHI PHỐI, KHẢ NĂNG CHI PHỐI: Sức mạnh cai quản hay chiếm giữ, làm cho con người hay tập thể phục tùng theo ý mình. -
ㅈㅂㄹ (
재분류
)
: 이미 분류하였던 것을 다시 분류함.
Danh từ
🌏 SỰ TÁI PHÂN LOẠI, SỰ PHÂN LOẠI LẠI: "Sự phân loại lại thứ đã phân loại." -
ㅈㅂㄹ (
진보라
)
: 진한 보라.
Danh từ
🌏 MÀU TÍM SẪM, MÀU TÍM SẬM: Màu tím đậm. -
ㅈㅂㄹ (
잠버릇
)
: 잠잘 때에 반복적으로 하는 동작이나 행동.
Danh từ
🌏 THÓI QUEN HAY LÀM GÌ ĐÓ KHI NGỦ: Hành động hay động tác lặp lại trong khi ngủ. -
ㅈㅂㄹ (
정비례
)
: 두 대상이 서로 같은 비율로 커지거나 작아지는 일.
Danh từ
🌏 (SỰ) TỈ LỆ THUẬN: Việc hai đối tượng cùng lớn lên hoặc cùng nhỏ đi với tỷ lệ giống nhau.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (78) • Luật (42) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề xã hội (67) • Thông tin địa lí (138) • Lịch sử (92) • Xem phim (105) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giáo dục (151) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tôn giáo (43) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (23)