🌟 정비례 (正比例)

Danh từ  

1. 두 대상이 서로 같은 비율로 커지거나 작아지는 일.

1. (SỰ) TỈ LỆ THUẬN: Việc hai đối tượng cùng lớn lên hoặc cùng nhỏ đi với tỷ lệ giống nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정비례 관계.
    A regular relationship.
  • Google translate 정비례의 성질.
    The nature of the rectification.
  • Google translate 정비례의 양상.
    Aspects of the orthodoxy.
  • Google translate 정비례로 나타나다.
    Appears as a case in point.
  • Google translate 회사 생활에서 성실함과 승진 속도는 정비례의 양상을 보인다.
    Diligence and promotion speed in company life show a pattern of regularity.
  • Google translate 밀가루 값이 폭등하자 모든 과자와 빵 가격이 정비례로 증가하고 있다.
    With the price of flour soaring, the prices of all snacks and bread are rising in direct proportion.
  • Google translate X가 2배, 3배, 10배 증가할 때 Y도 2배, 3배, 10배씩 증가하고 있네.
    As x doubles, triples, and multiplies, y doubles, triples, and 10 times more.
    Google translate 그러게. 정비례 관계인 것 같아.
    Yeah. i think it's a regular relationship.
Từ tham khảo 반비례(反比例): 한쪽이 커지는 만큼 다른 한쪽이 작아지는 관계.

정비례: direct proportionality,せいひれい【正比例】,proportion directe,proporción directa,تناسب طرديّ,шууд харьцаа,(sự) tỉ lệ thuận,สัดส่วนเปรียบเทียบโดยตรง,korelasi, sebanding, kesetaraan,прямая пропорция,成正比,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정비례 (정ː비례)
📚 Từ phái sinh: 정비례되다(正比例되다): 두 대상이 서로 같은 비율로 커지거나 작아지게 되다. 정비례하다(正比例하다): 두 대상이 서로 같은 비율로 커지거나 작아지다.

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23)