🌟 (諸)

Định từ  

1. 여러. 또는 모든.

1. CÁC, MỌI: Nhiều. Hoặc tất cả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 단체.
    My organization.
  • 문제.
    My problem.
  • 비용.
    My expenses.
  • 사항.
    The points.
  • 인원.
    My personnel.
  • 오늘 행사에는 가입된 다양한 단체들이 모였다.
    Today's event brought together various affiliated organizations.
  • 오늘 회의에서 우리는 해결해야 할 문제들에 대해 의논했다.
    At today's meeting we discussed our problems to be solved.
  • 우리 회사의 이번 여행과 관련된 비용은 모두 회장님이 내셨다.
    The chairman paid all my expenses relating to this trip of our company.
  • 김 대리, 어제 회의 결과 정리했나?
    Mr. kim, did you organize the results of yesterday's meeting?
    네, 추가 논의할 제 사항은 문서로 정리해 두었습니다.
    Yes, i have documented my further discussions.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

📚 Annotation: 한자어 명사 앞에 쓴다.

Start

End


Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Luật (42) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52)