ㅈ (
잘
)
: 바르고 선하게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TỬ TẾ: Một cách đúng đắn và lương thiện. .
ㅈ (
주
)
: 월요일부터 일요일까지의 칠 일 동안을 묶어 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 TUẦN: Từ dùng để đếm một đơn vị thời gian kéo dài 7 ngày bắt đầu từ ngày thứ hai đến hết ngày chủ nhật.
ㅈ (
좀
)
: 분량이나 정도가 적게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CHÚT, MỘT ÍT: Số lượng hay mức độ ít.
ㅈ (
줄
)
: 무엇을 묶거나 매는 데 쓰는 가늘고 긴 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DÂY: Vật mảnh và dài dùng vào việc buộc hay thắt cái gì đó.
ㅈ (
주
)
: 월요일부터 일요일까지의 칠 일 동안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TUẦN, TRONG TUẦN: Suốt bảy ngày từ thứ hai đến chủ nhật.
ㅈ (
짐
)
: 다른 곳으로 옮기기 위해 꾸려 놓은 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HÀNH LÍ: Đồ đạc được sắp xếp để chuyển sang nơi khác.
ㅈ (
집
)
: 사람이나 동물이 추위나 더위 등을 막고 그 속에 들어 살기 위해 지은 건물.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ: Tòa nhà được dựng lên để người hay động vật có thể sống ở trong đó và tránh rét, tránh nóng.
ㅈ (
잔
)
: 물이나 차 등을 따라 마시는 작은 그릇.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CỐC, TÁCH, LY, CHÉN: Chén nhỏ để rót và uống nước hay trà.
ㅈ (
잠
)
: 눈을 감고 몸과 정신의 활동을 멈추고 한동안 쉬는 상태.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIẤC NGỦ, SỰ NGỦ: Trạng thái nhắm mắt, ngừng sự hoạt động của cơ thể và tinh thần, nghỉ trong một thời gian.
ㅈ (
장
)
: 종이나 유리와 같이 얇고 넓적한 물건을 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 TRANG: Đơn vị đếm đồ vật mỏng và dẹp như giấy hay gương.
ㅈ (
전
)
: 과거의 어느 때.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRƯỚC ĐÂY, NGÀY TRƯỚC: Lúc nào đó trong quá khứ.
ㅈ (
저
)
: 말하는 이와 듣는 이에게서 멀리 떨어져 있는 대상을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 KIA, NỌ: Từ chỉ đối tượng cách xa cả người nói và người nghe.
ㅈ (
저
)
: 말하는 사람과 듣는 사람에게서 멀리 떨어져 있는 대상을 가리킬 때 쓰는 말.
☆☆☆
Định từ
🌏 KIA, NỌ: Từ dùng khi chỉ đối tượng cách xa cả người nói và người nghe.
ㅈ (
저
)
: 말하는 사람이 듣는 사람에게 자신을 낮추어 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 EM, CON, CHÁU: Cách người nói hạ mình để xưng hô với người nghe.
ㅈ (
저
)
: 할 말이 얼른 생각나지 않을 때 쓰는 말.
☆☆☆
Thán từ
🌏 Ờ…: Từ dùng khi chưa nghĩ ngay ra được câu nói.
ㅈ (
제
)
: 말하는 사람이 자신을 낮추어 가리키는 말인 ‘저’에 조사 ‘가’가 붙을 때의 형태.
☆☆☆
Đại từ
🌏 TÔI, EM, CON, CHÁU: Hình thái khi gắn trợ từ 가 vào 저 là từ chỉ người nói hạ thấp mình.
ㅈ (
전
)
: 모든. 전체의.
☆☆☆
Định từ
🌏 TOÀN, TOÀN THỂ, TOÀN BỘ, TẤT CẢ, CẢ: Tất cả. Thuộc toàn thể.