🌟 주권 (主權)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 주권 (
주꿘
)
📚 thể loại: Hành động chính trị và hành chính Chính trị
🗣️ 주권 (主權) @ Giải nghĩa
- 공략되다 (攻略되다) : 군대의 힘으로 적에게 공격을 받아 영토, 재물, 주권 등을 빼앗기다.
- 공략하다 (攻略하다) : 군대의 힘으로 적을 공격하여 적의 영토, 재물, 주권 등을 빼앗다.
- 합중국 (合衆國) : 둘 이상의 국가나 주가 독립된 법과 제도를 가지면서 하나의 주권 아래 연합한 국가 형태.
- 공략 (攻略) : 군대의 힘으로 적을 공격하여 적의 영토, 재물, 주권 등을 빼앗음.
🗣️ 주권 (主權) @ Ví dụ cụ thể
- 국민 주권 원리는 민주주의 정치에서 가장 기본적인 원리이다. [기본적 (基本的)]
- 그들은 빼앗긴 주권 수복을 위해 죽음을 무릅쓰고 독립운동에 나섰다. [수복 (收復)]
- 주권 유린. [유린 (蹂躪/蹂躙/蹂蹸)]
- 주권 장악. [장악 (掌握)]
- 새로운 주권 국가. [주권 국가 (主權國家)]
- 완전한 주권 국가. [주권 국가 (主權國家)]
- 주권 국가의 권한. [주권 국가 (主權國家)]
- 주권 국가의 의무. [주권 국가 (主權國家)]
- 주권 국가가 탄생하다. [주권 국가 (主權國家)]
- 주권 국가로 전환되다. [주권 국가 (主權國家)]
🌷 ㅈㄱ: Initial sound 주권
-
ㅈㄱ (
지금
)
: 말을 하고 있는 바로 이때에. 또는 그 즉시에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 BÂY GIỜ: Vào chính lúc đang nói. Hoặc ngay lúc đó. -
ㅈㄱ (
저거
)
: 말하는 사람과 듣는 사람으로부터 멀리 있는 것을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 CÁI KIA, CÁI NỌ: Từ chỉ cái ở cách xa cả người nói lẫn người nghe. -
ㅈㄱ (
지금
)
: 말을 하고 있는 바로 이때.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÂY GIỜ: Chính lúc đang nói. -
ㅈㄱ (
저곳
)
: 말하는 사람이나 듣는 사람으로부터 멀리 떨어져 있는 곳을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 CHỖ KIA, NƠI ĐÓ, CHỖ ĐÓ: Từ chỉ nơi cách xa người nói hoặc người nghe. -
ㅈㄱ (
저금
)
: 돈을 모아 두거나 은행 등의 금융 기관에 맡김. 또는 그런 돈.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TIẾT KIỆM TIỀN, TIỀN TIẾT KIỆM: Việc gom tiền lại hoặc gửi vào tổ chức tín dụng như ngân hàng... Hoặc món tiền như vậy. -
ㅈㄱ (
지각
)
: 정해진 시각보다 늦게 출근하거나 등교함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẾN MUỘN, VIỆC ĐI LÀM ( ĐI HỌC) MUỘN, SỰ TRỄ GIỜ HỌC (LÀM): Việc đến trường hoặc đi làm muộn hơn thời gian đã định. -
ㅈㄱ (
지갑
)
: 돈, 카드, 명함 등을 넣어 가지고 다닐 수 있게 가죽이나 헝겊 등으로 만든 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÁI VÍ, CÁI BÓP: Vật làm bằng da hay vải để có thể cho tiền, thẻ hay danh thiếp vào mang đi. -
ㅈㄱ (
중국
)
: 아시아 동부에 있는 나라. 세계 최대의 인구와 광대한 영토를 가진 사회주의 국가이다. 주요 언어는 중국어이고 수도는 베이징이다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRUNG QUỐC: Nước nằm ở phía Đông châu Á; là quốc gia xã hội chủ nghĩa có dân số đông nhất thế giới và lãnh thổ rộng lớn; ngôn ngữ chính là tiếng Trung Quốc và thủ đô là Bắc Kinh. -
ㅈㄱ (
중간
)
: 두 사물의 사이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRUNG GIAN, Ở GIỮA: Giữa hai sự vật. -
ㅈㄱ (
저것
)
: 말하는 사람과 듣는 사람으로부터 멀리 있는 것을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 CÁI KIA, CÁI NỌ: Từ chỉ cái ở cách xa cả người nói lẫn người nghe. -
ㅈㄱ (
저기
)
: 말하는 사람이나 듣는 사람으로부터 멀리 떨어져 있는 곳을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 ĐẰNG KIA, CHỖ ĐÓ, CHỖ ẤY: Từ chỉ nơi cách xa người nói hoặc người nghe. -
ㅈㄱ (
전공
)
: 어떤 분야를 전문적으로 연구하거나 공부함. 또는 그 분야.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC NGHIÊN CỨU CHUYÊN NGÀNH, VIỆC HỌC CHUYÊN NGÀNH, CHUYÊN NGÀNH: Sự học hay nghiên cứu lĩnh vực nào đó một cách chuyên môn. Hoặc lĩnh vực đó. -
ㅈㄱ (
전기
)
: 빛이나 열을 내거나 기계 등을 움직이는 데 쓰이는 에너지.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐIỆN: Năng lượng dùng khi làm chuyển động những cái như máy móc hoặc phát nhiệt hay ánh sáng. -
ㅈㄱ (
조금
)
: 적은 분량이나 적은 정도.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MỘT CHÚT, CHÚT ÍT: Phân lượng ít hoặc mức độ ít. -
ㅈㄱ (
조금
)
: 분량이나 정도가 적게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CHÚT, MỘT ÍT: Phân lượng hay mức độ ít. -
ㅈㄱ (
장갑
)
: 천, 실, 가죽 등으로 만들어 손을 보호하거나 추위를 막기 위하여 손에 끼는 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BAO TAY, GĂNG TAY: Vật dụng đeo vào bàn tay để chống lạnh hoặc bảo vệ bàn tay (thường được làm bằng da thú hoặc vải sợi).
• Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn ngữ (160) • Thông tin địa lí (138) • Luật (42) • Chế độ xã hội (81) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi điện thoại (15) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình (57) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giáo dục (151) • Triết học, luân lí (86) • Cảm ơn (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Lịch sử (92) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sở thích (103) • Diễn tả tính cách (365) • Thể thao (88)