🌟 주권 (主權)

  Danh từ  

1. 국가의 의사나 정책을 최종적으로 결정하는 권력.

1. CHỦ QUYỀN: Quyền lực quyết định cuối cùng chính sách hay nghị sự của quốc gia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나라의 주권.
    State sovereignty.
  • 주권 강탈.
    Stealing sovereignty.
  • 주권 의식.
    A sense of sovereignty.
  • 주권을 되찾다.
    Return sovereignty.
  • 주권을 인정하다.
    Recognize sovereignty.
  • 주권을 행사하다.
    Exercise sovereignty.
  • 그들은 나라의 주권 회복을 위해 대외적으로 노력하며 독립에 힘썼다.
    They sought independence, making external efforts to restore the sovereignty of the country.
  • 이 나라는 다른 나라의 식민지로 있다가 몇 년 전에 주권이 반환되었다.
    This country was a colony of another country and its sovereignty was returned years ago.
  • 두 나라는 주권이 미치는 지역적 범위를 확보하기 위해 영토 분쟁을 벌였다.
    The two countries engaged in territorial disputes to secure the regional scope of sovereignty.
  • 나라의 주권을 잃는다는 건 국민에게 참 끔찍한 일인 것 같아.
    I think losing the sovereignty of a country is a terrible thing for the people.
    맞아, 일제 시대에 우리도 많은 고통을 겪었지.
    Right, we suffered a lot during the japanese colonial period.
Từ tham khảo 통치권(統治權): 국민과 국토를 다스리는 권리.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주권 (주꿘)
📚 thể loại: Hành động chính trị và hành chính   Chính trị  


🗣️ 주권 (主權) @ Giải nghĩa

🗣️ 주권 (主權) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88)