🌟 주급 (週給)

Danh từ  

1. 일한 대가로 한 주일마다 지급하는 보수.

1. TIỀN LƯƠNG TUẦN: Số tiền thu nhập cấp theo tuần theo giá trị ngày công làm việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 평균 주급.
    Average weekly pay.
  • 주급을 계산하다.
    Calculate weekly wages.
  • 주급을 받다.
    Receive weekly pay.
  • 주급을 정하다.
    Set the weekly wage.
  • 주급을 주다.
    Pay weekly.
  • 한 주가 끝나고 우리는 닷새 동안 일한 주급을 받게 되었다.
    At the end of the week, we were paid weekly wages for five days.
  • 이 씨는 처음에는 주급 계약직이었지만 열심히 하여 지금은 월급을 받는 정규 직원이 되었다.
    Mr. lee was a weekly contract worker at first, but he worked hard to become a regular employee who now receives a monthly salary.
  • 여기는 월급날이 언제예요?
    What's your payday here?
    여기는 월급이 아니고 주급으로 급여가 계산돼요.
    Here's a weekly paycheck, not a monthly salary.
Từ tham khảo 연봉(年俸): 한 직장에서 계속 일하는 사람이 일 년 동안 정기적으로 받는 보수의 총액.
Từ tham khảo 월급(月給): 일한 대가로 한 달마다 지급하는 보수.
Từ tham khảo 일급(日給): 하루 동안에 일한 대가를 날마다 지급하는 보수.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주급 (주급) 주급이 (주그비) 주급도 (주급또) 주급만 (주금만)

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204)