🌟 정정하다 (訂正 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 정정하다 (
정정하다
)
📚 Từ phái sinh: • 정정(訂正): 글자, 글, 말 등의 잘못된 곳을 고쳐서 바로잡음.
🗣️ 정정하다 (訂正 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 주민 등록을 정정하다. [주민 등록 (住民登錄)]
🌷 ㅈㅈㅎㄷ: Initial sound 정정하다
-
ㅈㅈㅎㄷ (
진지하다
)
: 태도나 성격이 경솔하지 않고 신중하고 성실하다.
☆☆
Tính từ
🌏 THẬN TRỌNG: Thái độ hay tính cách không khinh suất mà rất cẩn thận và thành thật. -
ㅈㅈㅎㄷ (
적절하다
)
: 아주 딱 알맞다.
☆☆
Tính từ
🌏 THÍCH HỢP, THÍCH ĐÁNG, ĐÚNG CHỖ: Vừa khít và rất phù hợp. -
ㅈㅈㅎㄷ (
진정하다
)
: 거짓이 없고 올바르다.
☆☆
Tính từ
🌏 CHÂN THÀNH, CHÂN THỰC: Không gian dối mà đúng đắn. -
ㅈㅈㅎㄷ (
잠잠하다
)
: 분위기나 활동 등이 시끄럽지 않고 조용하다.
☆
Tính từ
🌏 IM ẮNG, LẶNG LẼ, VẮNG LẶNG: Bầu không khí hay hoạt động... không ồn ào mà lặng lẽ. -
ㅈㅈㅎㄷ (
잔잔하다
)
: 바람이나 물결 등이 심하지 않고 움직임이 거의 없다.
☆
Tính từ
🌏 LẶNG, ÊM: Gió hay sóng không mạnh và gần như không có sự chuyển động. -
ㅈㅈㅎㄷ (
정중하다
)
: 태도나 분위기가 위엄 있고 점잖다.
☆
Tính từ
🌏 TRỊNH TRỌNG: Thái độ hay bầu không khí uy nghiêm và trang trọng.
• Văn hóa đại chúng (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa ẩm thực (104) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • So sánh văn hóa (78) • Gọi món (132) • Tìm đường (20) • Diễn tả trang phục (110) • Xem phim (105) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả vị trí (70) • Chào hỏi (17) • Lịch sử (92) • Tâm lí (191)