🌟 정정하다 (訂正 하다)

Động từ  

1. 글자, 글, 말 등의 잘못된 곳을 고쳐서 바로잡다.

1. ĐÍNH CHÍNH: Chỉnh sửa cho đúng chỗ sai trong chữ viết, bài văn, lời nói...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 글자를 정정하다.
    Correct the letters.
  • 내용을 정정하다.
    Correct the content.
  • 말을 정정하다.
    Correct the horse.
  • 생각을 정정하다.
    Correct one's thoughts.
  • 숫자를 정정하다.
    Correct the number.
  • 오자를 정정하다.
    Correct errors.
  • 잘못된 내용을 정정하다.
    Correct the wrong contents.
  • 틀린 곳을 정정하다.
    Correct the wrong place.
  • 신문사는 잘못된 내용이 들어간 기사를 정정하였다.
    The newspaper corrected the article with the wrong contents.
  • 김 의원은 박 의원을 비방했던 말을 정정하고 사과하였다.
    Kim corrected and apologized for slandering park.
  • 나는 환한 미소를 짓는 지수를 보고 그녀가 차갑다는 생각을 정정할 수 있었다.
    I could see jisoo with a bright smile and correct the idea that she was cold.
  • 이 서류에 오자가 있네요.
    There's a typo on this document.
    이런, 빨리 정정하겠습니다.
    Gosh, i'm going to get it corrected quickly.
Từ đồng nghĩa 수정하다(修訂하다): 글이나 글자의 잘못된 부분을 고치다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정정하다 (정정하다)
📚 Từ phái sinh: 정정(訂正): 글자, 글, 말 등의 잘못된 곳을 고쳐서 바로잡음.

🗣️ 정정하다 (訂正 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Tâm lí (191)