🌟 정당화 (正當化)

Danh từ  

1. 정당성이 없는 것을 정당한 것으로 만듦.

1. VIỆC LÀM CHO CHÍNH ĐÁNG: Sự làm cho cái không có tính chính đáng thành cái chính đáng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전쟁의 정당화.
    Justification of war.
  • 실수에 대한 정당화.
    Justification of mistakes.
  • 잘못에 대한 정당화.
    Justification for wrong.
  • 정당화가 되다.
    Be justified.
  • 정당화를 시키다.
    Justify.
  • 정당화를 하다.
    Justify; justify; justify.
  • 나는 폭력적인 행동에 대한 정당화는 절대 있을 수 없다고 생각한다.
    I think there can never be justification for violent behavior.
  • 불륜은 배우자를 고통스럽게 한다는 점에서 그 어떤 이유로도 정당화가 되기 힘들다.
    An affair can hardly be justified for any reason in that it makes a spouse suffer.
  • 너는 안락사 문제에 대해 어떻게 생각해?
    What do you think about the issue of euthanasia?
    나는 안락사도 살인이기 때문에 정당화가 어렵다고 생각해.
    I think it's hard to justify euthanasia because it's murder, too.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정당화 (정ː당화)
📚 Từ phái sinh: 정당화되다(正當化되다): 정당성이 없는 것이 정당한 것으로 만들어지다. 정당화하다(正當化하다): 정당성이 없는 것을 정당한 것으로 만들다.

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53)