🌟 진화되다 (鎭火 되다)

Động từ  

1. 불이 난 것이 꺼지다.

1. ĐƯỢC DẬP LỬA: Lửa cháy bị dập tắt đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불이 진화되다.
    Fire extinguishes.
  • 화재가 진화되다.
    Fire extinguishes.
  • 산불이 진화되다.
    Forest fires evolve.
  • 초기에 진화되다.
    Evolve early in life.
  • 공장에서 발생한 화재는 다섯 시간만에 진화되었다.
    The fire at the factory was put out in five hours.
  • 사고 현장의 불이 진화되는 과정에서 범행 증거물이 발견되었다.
    Evidence of crime was found in the process of extinguishing the fire at the scene of the accident.
  • 산에 큰 화재가 발생했다면서요?
    I heard there was a big fire in the mountain.
    네. 화재는 진화되었으나 산은 온통 잿더미로 변해 주민들이 안타까워했습니다.
    Yes. the fire was extinguished, but the mountains were all burned to ashes, and the residents were sorry.

2. 말썽이나 소동 등의 문제가 해결되다.

2. ĐƯỢC GIẢI QUYẾT, ĐƯỢC DẬP TẮT: Vấn đề náo loạn hay ồn ào được giải quyết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 소문이 진화되다.
    Rumors evolve.
  • 반발이 진화되다.
    Rebellion evolves.
  • 스캔들이 진화되다.
    The scandal evolves.
  • 김 대표의 말실수 사건은 자필 사과문으로 진화되었다.
    Kim's slip of the tongue evolved into a self-written apology.
  • 총리의 스캔들은 진화되었지만 사람들은 계속 의심하였다.
    The prime minister's scandal evolved but people continued to doubt it.
  • 그 배우의 성추행은 무혐의로 밝혀졌다면서요?
    I heard the actor's sexual harassment turned out to be innocent.
    네. 하지만 그와 관련된 소문은 진화될 기미를 보이지 않고 있습니다.
    Yes, but the rumors are showing no signs of evolution.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진화되다 (진ː화되다) 진화되다 (진ː화뒈다)
📚 Từ phái sinh: 진화(鎭火): 불이 난 것을 끔., 말썽이나 소동 등의 문제를 해결함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28)