🌟 (足)

Danh từ  

1. 소나 돼지 등의 무릎 아랫부분.

1. CẲNG CHÂN, CHÂN GIÒ: Bộ phận phía dưới đầu gối của bò hay lợn...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 돼지의 .
    A tribe of pigs.
  • 소의 .
    The cattle.
  • 을 뜯다.
    Pluck a tribe.
  • 을 먹다.
    Eat a tribe.
  • 을 삶다.
    Boil the tribe.
  • 두 남자는 돼지 을 하나씩 든 채 술을 마시고 있다.
    The two men are drinking with each pig in his hand.
  • 아저씨는 에 붙어 있는 고기를 샅샅이 발라내어 먹었다.
    Uncle ate all the meat on the tribe.
  • 이 음식은 처음 보는 건데 뭐야?
    I've never seen this food before. what is it?
    응, 송아지의 을 푹 고아 만든 건데 아주 맛있어.
    Yes, it's made of a calf's family, and it's very delicious.

2. (낮잡아 이르는 말로) 사람의 발이나 다리.

2. CẲNG, GIÒ: (cách nói hạ thấp) Bàn chân hay chân của con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 을 건드리다.
    Touch the tribe.
  • 을 때리다.
    Hit the tribe.
  • 을 치다.
    Strike a clan.
  • 을 치우다.
    Clear the clique.
  • 을 흔들다.
    Shake the tribe.
  • 정신 사나우니까 그 좀 그만 흔들어.
    It's distracting, so stop shaking that tribe.
  • 내 다리에 올린 네 빨리 내리지 못해?
    Can't you get off my leg quickly?
  • 이 고린내가 대체 누구 에서 나는 거야?
    Who the hell does this stink come from?
    누구긴, 네 발에서 나는 냄새지.
    Who, it's the smell from your feet.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: () 족이 (조기) 족도 (족또) 족만 (종만)

Start

End


Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78)