🌟 족제비

Danh từ  

1. 어른 팔만한 크기의 누런 갈색 몸에 짧은 네 다리와 굵고 긴 꼬리를 가졌으며, 위험을 느끼면 고약한 냄새를 풍기는 동물.

1. CON CHỒN: Động vật to bằng cánh tay của người lớn, có bốn chân ngắn và đuôi dày và dài trên cơ thể có bộ lông màu vàng, toả mùi rất hôi thối nếu bị kẻ thù tấn công.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 날쌘 족제비.
    Naked weasel.
  • 족제비 한 마리.
    One weasel.
  • 족제비가 빠르다.
    The weasel is fast.
  • 족제비가 영리하다.
    The weasel is clever.
  • 족제비를 잡다.
    Catch a weasel.
  • 족제비를 쫓다.
    Chasing a weasel.
  • 나무 둥치 밑에서 족제비 한 마리가 긴 꼬리를 바짝 쳐들고 있다.
    A weasel clasping its long tail under the wooden nests.
  • 사냥개가 족제비를 쫓았지만 워낙 날쌔고 영리해서 잡기가 쉽지 않았다.
    The hound chased the weasel, but it was so quick and clever that it was not easy to catch.
  • 족제비 털이 붓의 재료로 인기가 많은 거야?
    Why is weasel hair so popular as a material for brushes?
    털이 부드럽게 섬세해서 그렇대.
    They say it's because the fur is soft and delicate.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 족제비 (족쩨비)

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48)