🌟 졸저 (拙著)

Danh từ  

1. 잘 쓰지 못한 글이나 책.

1. TÁC PHẨM DỞ: Sách hay bài viết không được hay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 졸저 한 권.
    A copy of zoljeo.
  • 졸저를 보다.
    Look at zolzer.
  • 졸저를 비평하다.
    Criticise the zolzer.
  • 졸저를 읽다.
    Read the jaws of death.
  • 졸저를 출판하다.
    Publish zolzer.
  • 작가는 신인 시절 썼던 졸저를 다시 읽고 부끄러워했다.
    The author was ashamed to reread the zolzer he wrote as a rookie.
  • 김 작가의 시나리오는 졸저라는 소문이 돌아 아무도 작품을 의뢰하지 않았다.
    Kim's scenario has been rumored to be a poor one, and no one has commissioned the work.
  • 이게 이번에 우리 출판사에 들어온 원고야?
    Is this the manuscript that came into our publishing company this time?
    그거 읽지도 마. 아주 졸저야.
    Don't even read that. it's very tight.

2. (겸손하게 이르는 말로) 자기가 쓴 글이나 책.

2. TÁC PHẨM KÉM CỎI CỦA TÔI, BÀI VIẾT KÉM CỎI CỦA TÔI: (cách nói khiêm tốn) Sách hay bài viết do mình viết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 저의 졸저.
    My little girl.
  • 졸저를 내다.
    Give a pawn.
  • 졸저를 읽다.
    Read the jaws of death.
  • 졸저를 출판하다.
    Publish zolzer.
  • 졸저가 나오기까지 도와 주신 분들께 감사 말씀을 드립니다.
    I would like to thank everyone for helping me get this joker out.
  • 졸저를 사서 읽는 독자들에게 부끄럽지 않게 좋은 글을 써야겠다.
    I'll buy my pawn and write a good article to the readers who read it.
  • 오랜만에 신간을 내셔서 팬들이 아주 기대가 큰데요.
    Fans are looking forward to it because it's been a while since you released a new book.
    졸저를 기다려 주셨다니 정말 감사 드릴 일입니다.
    Thank you very much for waiting for my uncle.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 졸저 (졸쩌)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99)