🌟 종횡 (縱橫)

Danh từ  

1. 세로와 가로.

1. NGANG DỌC: Chiều dọc và chiều ngang.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 종횡이 교차되다.
    Cross-strait crossings.
  • 종횡을 분석하다.
    Analyze longitudinality.
  • 종횡으로 교차하다.
    Cross-crosswise.
  • 종횡으로 살펴보다.
    Take a comprehensive look.
  • 종횡으로 움직이다.
    Move across.
  • 건축가는 종횡이 일정하도록 건축 도면을 수정하였다.
    The architect modified the architectural drawings so that the aspect was constant.
  • 설계사는 기초 설계도에 자를 대고 종횡으로 선을 그었다.
    The designer cut across the base design drawing and drew a vertical line.
  • 이거 제가 직접 짠 천인데 한번 봐 주세요.
    I made this cloth myself. please take a look.
    음, 실이 종횡으로 촘촘하게 잘 짜여졌구나. 처음인데 잘했다.
    Well, the thread is finely woven across the sides. it's your first time, but you did well.
Từ đồng nghĩa 가로세로: 가로와 세로.

2. 걸리거나 막히는 것이 없이 마구 오가거나 이리저리 다님.

2. SỰ TUNG HOÀNH: Sự đi lại chỗ này chỗ kia hoặc đi đi về về tùy ý mà không có gì bị vướng mắc hay cản trở.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 종횡으로 날다.
    Fly all the way.
  • 종횡으로 날뛰다.
    Ride about.
  • 종횡으로 누비다.
    Crawl crosswise.
  • 종횡으로 돌아다니다.
    Wandering all over the place.
  • 종횡으로 뛰어다니다.
    Run all over the place.
  • 열정적인 탐험가는 아프리카 오지를 종횡으로 다녔다.
    Passionate explorers traversed the remote parts of africa.
  • 전쟁터 여기저기에서 포탄이 터지고 총알이 종횡으로 날아다녔다.
    Explosives exploded all over the battlefield and bullets flew all over and over.
  • 선장님, 대양으로 배를 몰고 가신 적이 있으세요?
    Captain, have you ever taken a ship to the ocean?
    물론이지. 젊은 시절에는 이 배를 끌고 대양을 종횡으로 항해하고 다녔지.
    Of course. when i was young, i used to drag this ship across the ocean.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 종횡 (종횡) 종횡 (종휑)
📚 Từ phái sinh: 종횡하다: 거침없이 마구 오가거나 이리저리 다니다.

📚 Annotation: 주로 '종횡으로'로 쓴다

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Thể thao (88) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47)