🌟 (陣)

Danh từ  

1. 적에 맞서 싸우기 위해 군대를 배치한 것. 또는 그 군대가 있는 곳.

1. THẾ TRẬN, TRẬN ĐỊA: Việc bố trí quân đội để đối đầu và chiến đấu với địch. Hoặc nơi có quân đội đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 배수의 .
    A drainage gin.
  • 을 구축하다.
    Build a camp.
  • 을 살피다.
    Examine the gin.
  • 을 설치하다.
    Set up a gin.
  • 을 치다.
    Camp out.
  • 선발 부대는 최전방에 을 구축했다.
    The advance troops set up a camp on the front line.
  • 장수는 병사들로 하여금 적에 맞서 을 치도록 했다.
    The general made the soldiers camp against the enemy.
  • 은 어디에다 쳤나?
    Where'd you hit jean?
    적군의 움직임을 파악하기 쉬운 곳에 치도록 했습니다.
    Hit the enemy in a position that's easy to grasp.

2. 군대가 진을 치고 있는 곳.

2. TRẬN ĐỊA: Nơi quân đội đang tạo ra thế trận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 선발대의 .
    The advance camp's camp.
  • 적군의 .
    Enemy camp.
  • 을 습격하다.
    Assault a camp.
  • 을 치다.
    Camp out.
  • 에 도착하다.
    Arrive in the gin.
  • 생각보다 가까운 곳에 적군의 이 있었다.
    There was an enemy camp closer than i thought.
  • 우리 군은 적군이 잠이 든 사이 을 습격했다.
    Our army attacked the camp while the enemy was asleep.
  • 아군의 이 공격을 받고 있습니다.
    Our camp is under attack.
    당장 군사를 보내 방어를 돕도록 하라!
    Send your troops now to help defend them!
Từ đồng nghĩa 진영(陣營): 정치적, 사회적, 경제적으로 서로 대립을 이루는 세력의 어느 한쪽., 군대…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160)