🌟 -더구나
vĩ tố
📚 Annotation: ‘이다’, 형용사 또는 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다.
🌷 ㄷㄱㄴ: Initial sound -더구나
-
ㄷㄱㄴ (
더구나
)
: 그 위에 또. 그뿐만 아니라.
☆☆
Phó từ
🌏 HƠN THẾ NỮA, THÊM VÀO ĐÓ: Trên đó nữa. Không chỉ vậy. -
ㄷㄱㄴ (
도가니
)
: 대장간에서 쇠붙이를 녹여 쇳물을 만드는 데에 쓰는 그릇.
Danh từ
🌏 NỒI NẤU KIM LOẠI: Cái bát dùng để đun chảy kim loại và làm ra đồ vật kim loại trong lò rèn.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tôn giáo (43) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả trang phục (110) • Thể thao (88) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sức khỏe (155) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn ngữ (160) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (119) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả vị trí (70) • Lịch sử (92) • Khí hậu (53) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)