🌟 -더구나
vĩ tố
📚 Annotation: ‘이다’, 형용사 또는 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다.
🌷 ㄷㄱㄴ: Initial sound -더구나
-
ㄷㄱㄴ (
더구나
)
: 그 위에 또. 그뿐만 아니라.
☆☆
Phó từ
🌏 HƠN THẾ NỮA, THÊM VÀO ĐÓ: Trên đó nữa. Không chỉ vậy. -
ㄷㄱㄴ (
도가니
)
: 대장간에서 쇠붙이를 녹여 쇳물을 만드는 데에 쓰는 그릇.
Danh từ
🌏 NỒI NẤU KIM LOẠI: Cái bát dùng để đun chảy kim loại và làm ra đồ vật kim loại trong lò rèn.
• Thể thao (88) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (52) • Tôn giáo (43) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (52) • Sức khỏe (155) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cảm ơn (8) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn luận (36) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Hẹn (4) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn ngữ (160) • Mua sắm (99) • Lịch sử (92) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Triết học, luân lí (86) • Du lịch (98)