🌟 -구나

vĩ tố  

1. (아주낮춤으로) 새롭게 알게 된 사실에 어떤 느낌을 실어 말함을 나타내는 종결 어미.

1. NHỈ, ĐẤY, QUÁ, THÌ RA: (cách nói rất hạ thấp) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện cảm xúc nào đó về sự việc mới biết được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경치가 참 좋구나.
    What a beautiful view.
  • Google translate 세월이 정말 빠르구나.
    Time really flies.
  • Google translate 벌써 승규가 대학생이구나.
    Seung-gyu is already a college student.
  • Google translate 단풍이 아주 곱게 물들었구나.
    The autumn leaves are so beautifully colored.
  • Google translate 오늘은 집에서 좀 쉬고 싶구나.
    I'd like to rest at home today.
  • Google translate 민준아, 못 본 사이에 너 정말 많이 컸구나.
    Min-joon, you've grown so much in the meantime.
  • Google translate 사고가 났을 때 난 이제 죽었구나 하는 생각이 들었어요.
    When the accident happened, i thought i was dead now.
    Google translate 그래. 정말 무서웠겠다.
    Yeah. that must have been scary.
Từ tham khảo -는구나: (아주낮춤으로) 새롭게 알게 된 사실에 어떤 느낌을 실어 말함을 나타내는 종결…
Từ tham khảo -더구나: (아주낮춤으로) 직접 경험하여 새롭게 알게 된 사실을 알릴 때 쓰는 종결 어미.
Từ tham khảo -로구나: (아주낮춤으로) 새롭게 알게 된 사실에 어떤 느낌을 실어 말함을 나타내는 종결…
준말 -군: (두루낮춤으로) 새롭게 알게 된 사실에 주목하거나 감탄함을 나타내는 종결 어미.,…

-구나: -guna,(だ)な。(だ)ね,,,,,nhỉ, đấy, quá, thì ra,...จัง, ...จังเลย,ternyata,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘이다’, 형용사 또는 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End


Luật (42) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110)