🌟 준수 (遵守)

  Danh từ  

1. 명령이나 규칙, 법률 등을 지킴.

1. SỰ TUÂN THỦ: Việc chấp hành mệnh lệnh, quy tắc hay pháp luật...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 교칙 준수.
    Adhering to school regulations.
  • 교통 법규 준수.
    Compliance with traffic regulations.
  • 안전 수칙 준수.
    Adhering to safety rules.
  • 조약 준수.
    Comply with the treaty.
  • 준수 사항.
    Compliance.
  • 교통 법규 준수는 안전한 도로 이용을 위해서 필수적인 것이다.
    Compliance with traffic regulations is essential for safe use of roads.
  • 어제 공사장에서 다친 인부 김 씨는 안전 수칙 준수를 이행하지 않은 것으로 밝혀졌다.
    The worker kim, who was injured at the construction site yesterday, was found to have failed to comply with safety rules.
  • 여기 적힌 것들을 천천히 읽어 봐. 운전자가 지켜야 할 준수 사항이야.
    Read the things written here slowly. it's the driver's compliance.
    오, 그래? 초보 운전자인 나에게 딱인 정보네.
    Oh, yeah? that's perfect information for me, a novice driver.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 준수 (준ː수)
📚 Từ phái sinh: 준수되다(遵守되다): 명령이나 규칙, 법률 등이 지켜지다. 준수하다(遵守하다): 명령이나 규칙, 법률 등을 지키다.
📚 thể loại: Luật  

🗣️ 준수 (遵守) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)