🌟 직접세 (直接稅)

Danh từ  

1. 국가가 세금을 내야 하는 사람들에게 직접 거두어들이는 세금.

1. THUẾ TRỰC TIẾP, THUẾ TRỰC THU: Thuế mà quốc gia thu trực tiếp từ những người phải trả thuế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 직접세 감면.
    Direct tax reduction.
  • 직접세 부담.
    Direct tax burden.
  • 직접세 확대.
    Expansion of direct tax.
  • 직접세와 간접세.
    Direct and indirect taxes.
  • 직접세를 거두다.
    Collect direct taxes.
  • 직접세를 걷다.
    To collect direct taxes.
  • 직접세를 올리다.
    Raise direct taxes.
  • 직접세를 징수하다.
    Collect direct taxes.
  • 직접세는 고소득층과 기업이 부담하여 간접세보다 소득 재분배 효과가 크다.
    Direct taxes are borne by high-income earners and businesses, which have a greater redistribution effect than indirect taxes.
  • 시민 사회단체는 간접세를 내리고 부자들이 내는 직접세를 올려야 한다고 주장했다.
    Civil society groups have called for lower indirect taxes and higher direct taxes paid by the rich.
Từ tham khảo 간접세(間接稅): 일부 상품의 소비나 유통에 세금을 매겨 상품을 구입하거나 사용하는 사람…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 직접세 (직쩝쎄)

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28)