🌟 직접세 (直接稅)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 직접세 (
직쩝쎄
)
🌷 ㅈㅈㅅ: Initial sound 직접세
-
ㅈㅈㅅ (
자주색
)
: 짙은 푸른빛을 띤 붉은색.
☆☆
Danh từ
🌏 MÀU TÍM, TÍA: Màu đỏ có ánh xanh đậm. -
ㅈㅈㅅ (
자존심
)
: 남에게 굽히지 않으려고 하거나 스스로를 높이려는 마음.
☆☆
Danh từ
🌏 LÒNG TỰ TRỌNG: Lòng đề cao bản thân mình hoặc không chịu khuất phục trước người khác. -
ㅈㅈㅅ (
조종사
)
: 항공기를 조종할 수 있는 자격을 갖춘 사람.
☆
Danh từ
🌏 PHI CÔNG: Người có tư cách có thể lái máy bay.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề môi trường (226) • Tìm đường (20) • Chào hỏi (17) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn luận (36) • Sở thích (103) • Thể thao (88) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xem phim (105) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (78) • Mua sắm (99) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chính trị (149) • Khí hậu (53) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tính cách (365) • Sức khỏe (155) • Việc nhà (48) • Nói về lỗi lầm (28)