🌟 직접세 (直接稅)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 직접세 (
직쩝쎄
)
🌷 ㅈㅈㅅ: Initial sound 직접세
-
ㅈㅈㅅ (
자주색
)
: 짙은 푸른빛을 띤 붉은색.
☆☆
Danh từ
🌏 MÀU TÍM, TÍA: Màu đỏ có ánh xanh đậm. -
ㅈㅈㅅ (
자존심
)
: 남에게 굽히지 않으려고 하거나 스스로를 높이려는 마음.
☆☆
Danh từ
🌏 LÒNG TỰ TRỌNG: Lòng đề cao bản thân mình hoặc không chịu khuất phục trước người khác. -
ㅈㅈㅅ (
조종사
)
: 항공기를 조종할 수 있는 자격을 갖춘 사람.
☆
Danh từ
🌏 PHI CÔNG: Người có tư cách có thể lái máy bay.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn luận (36) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • So sánh văn hóa (78) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả vị trí (70) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề xã hội (67) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi điện thoại (15) • Tôn giáo (43)