🌟 진상하다 (進上 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 진상하다 (
진ː상하다
)
📚 Từ phái sinh: • 진상(進上): 귀한 물품이나 지방의 특산물을 왕이나 높은 관리에게 바침.
🌷 ㅈㅅㅎㄷ: Initial sound 진상하다
-
ㅈㅅㅎㄷ (
죄송하다
)
: 죄를 지은 것처럼 몹시 미안하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 XIN LỖI, CẢM THẤY CÓ LỖI: Rất áy náy như đã gây ra tội. -
ㅈㅅㅎㄷ (
자세하다
)
: 아주 사소한 부분까지 구체적이고 분명하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TỈ MỈ, CHI TIẾT: Cụ thể và rõ ràng đến phần rất nhỏ nhặt. -
ㅈㅅㅎㄷ (
준수하다
)
: 재주와 슬기, 용모가 빼어나다.
☆
Tính từ
🌏 TUẤN TÚ, KHÔI NGÔ: Tài năng, năng khiếu và dung mạo vượt trội. -
ㅈㅅㅎㄷ (
자상하다
)
: 꼼꼼하고 자세하다.
☆
Tính từ
🌏 RÀNH RỌT, CỤ THỂ: Tỉ mỉ và chi tiết. -
ㅈㅅㅎㄷ (
절실하다
)
: 느낌이나 생각이 매우 크고 강하다.
☆
Tính từ
🌏 MÃNH LIỆT, SÂU SẮC: Cảm xúc hay suy nghĩ rất mạnh mẽ và lớn lao.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Đời sống học đường (208) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng bệnh viện (204) • Việc nhà (48) • Ngôn luận (36) • Thể thao (88) • Giáo dục (151) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn ngữ (160) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Hẹn (4) • Vấn đề xã hội (67) • Tâm lí (191) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chính trị (149) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thời tiết và mùa (101)