🌟 진상하다 (進上 하다)

Động từ  

1. 귀한 물품이나 지방의 특산물을 왕이나 높은 관리에게 바치다.

1. DÂNG TIẾN, CUNG TIẾN: Dâng lên vua hoặc quan có chức vị cao vật phẩm quý hay đặc sản của địa phương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 진상할 물건.
    Something serious.
  • 보물을 진상하다.
    To lay down a treasure.
  • 임금님께 진상하다.
    Serve to the king.
  • 나라에 진상하다.
    Serious to the country.
  • 지방에서 진상하다.
    To be honest in the provinces.
  • 백성들이 임금께 진상할 과일을 관가에 보냈다.
    The people sent the king fruit to the government house to serve.
  • 다른 나라에서 온 사신이 임금께 귀한 책을 진상했다.
    A envoy from another country presented a valuable book to the king.
  • 이 조각상은 과거 이름난 조각가가 왕에게 진상한 거래.
    This statue was once presented to the king by a famous sculptor.
    왕에게 바칠 정도면 온갖 정성을 다 들였겠다.
    If it were enough to be devoted to the king, i would have put all my heart into it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진상하다 (진ː상하다)
📚 Từ phái sinh: 진상(進上): 귀한 물품이나 지방의 특산물을 왕이나 높은 관리에게 바침.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Thể thao (88) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101)