🌟 주일 (主日)

Danh từ  

1. 기독교에서 예배를 드리는 날인 일요일.

1. NGÀY CHÚA NHẬT, NGÀY CHỦ NHẬT: Ngày chủ nhật, là ngày lễ bái ở đạo Cơ Đốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 주일이 지나다.
    Week goes by.
  • 주일을 기념하다.
    Celebrate the week.
  • 주일을 기다리다.
    Wait for a week.
  • 주일을 보내다.
    Spend the week.
  • 주일에 예배하다.
    Worship on a sunday.
  • 나는 주일마다 성실히 교회에 나갔다.
    I went to church faithfully every sunday.
  • 우리 가족은 이번 주일에 예배를 마친 후 봉사 활동을 갈 예정이다.
    My family is going to do volunteer work after the service this week.
  • 주일인데 교회는 안 가고 여태 늦잠이니?
    It's sunday, but you haven't gone to church yet, have you been sleeping in?
    어휴, 오후 예배 드리러 갈 테니 걱정 마세요.
    Uh-huh, i'm going to worship in the afternoon, so don't worry.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주일 (주일)


🗣️ 주일 (主日) @ Giải nghĩa

🗣️ 주일 (主日) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11)