🌟 주일 (主日)

Danh từ  

1. 기독교에서 예배를 드리는 날인 일요일.

1. NGÀY CHÚA NHẬT, NGÀY CHỦ NHẬT: Ngày chủ nhật, là ngày lễ bái ở đạo Cơ Đốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주일이 지나다.
    Week goes by.
  • Google translate 주일을 기념하다.
    Celebrate the week.
  • Google translate 주일을 기다리다.
    Wait for a week.
  • Google translate 주일을 보내다.
    Spend the week.
  • Google translate 주일에 예배하다.
    Worship on a sunday.
  • Google translate 나는 주일마다 성실히 교회에 나갔다.
    I went to church faithfully every sunday.
  • Google translate 우리 가족은 이번 주일에 예배를 마친 후 봉사 활동을 갈 예정이다.
    My family is going to do volunteer work after the service this week.
  • Google translate 주일인데 교회는 안 가고 여태 늦잠이니?
    It's sunday, but you haven't gone to church yet, have you been sleeping in?
    Google translate 어휴, 오후 예배 드리러 갈 테니 걱정 마세요.
    Uh-huh, i'm going to worship in the afternoon, so don't worry.

주일: the Lord's day,しゅじつ【主日】,dimanche, jour du Seigneur,domingo,يوم الأحد,эзний өдөр,ngày Chúa nhật, ngày chủ nhật,วันอาทิตย์,Minggu, hari Minggu,воскресный день; день Господень,礼拜日,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주일 (주일)


🗣️ 주일 (主日) @ Giải nghĩa

🗣️ 주일 (主日) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10)