🌟 주종 (主從)

Danh từ  

1. 주인과 부하.

1. CHỦ TỚ: Chủ nhân và thuộc hạ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 주종 관계.
    A leading relation.
  • 주종 의식.
    Main bell ritual.
  • 주종의 사이.
    The relation of the principal species.
  • 양반집 아들과 종은 주종 사이였지만 친형제처럼 지냈다.
    The sons and servants of the noble family were among the chief servants, but they were like brothers.
  • 사장과 부하 직원은 주종이 아니라 동료로 일을 하여 성공했다.
    The president and his staff worked as colleagues, not as main servants, and succeeded.
  • 반장은 반 학생들과 자신을 주종처럼 대했다가 선생님께 크게 혼이 났다.
    The class president treated himself like an abbey to the classmate and was greatly scolded by the teacher.
  • 사장님과 내가 주종 관계인 걸 알면서도 사장님이 부당한 일을 시키면 화가 나.
    I get angry when the boss makes me do something unfair even though i know you and i are the main company.
    그래도 어떡해. 너희 사장님인걸.
    But what do we do? he's your boss.

2. 중요한 것과 그에 딸린 것.

2. CHÍNH PHỤ: Cái quan trọng và cái gắn với đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 주종 상품.
    Main product.
  • 주종 품목.
    Main item.
  • 주종으로 만들다.
    Make a staple.
  • 주종으로 팔다.
    Sell as a staple.
  • 꽃집에서는 장미꽃과 안개꽃을 주종으로 팔았다.
    The florist sold roses and mist flowers as its staple food.
  • 초콜릿 회사는 2월 14일을 맞아 초콜릿과 인형을 주종으로 파는 상품을 만들었다.
    The chocolate company made a product for february 14th, selling chocolates and dolls as a staple.
  • 이 가게에선 뭐가 제일 맛있어요? 추천 좀 해 주세요.
    What's the best thing in this store? can you recommend something?
    우리 가게의 주종 상품은 이 돈까스와 샐러드예요.
    Our main products are this pork cutlet and salad.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주종 (주종)


🗣️ 주종 (主從) @ Giải nghĩa

🗣️ 주종 (主從) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)