🌟 주종 (主從)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 주종 (
주종
)
🗣️ 주종 (主從) @ Giải nghĩa
- 봉건 제도 (封建制度) : (옛날에) 군주와 제후 사이의 주종 관계를 바탕으로 했던 정치 제도.
- 봉건 (封建) : (옛날에) 군주와 제후 사이의 주종 관계를 바탕으로 했던 정치 제도.
🗣️ 주종 (主從) @ Ví dụ cụ thể
- 이 이론은 정신과 물질의 주종 관계에 대해서 이야기하고 있다. [물질 (物質)]
🌷 ㅈㅈ: Initial sound 주종
-
ㅈㅈ (
직장
)
: 돈을 받고 일하는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CƠ QUAN, NƠI LÀM VIỆC, CHỖ LÀM: Nơi nhận tiền và làm việc. -
ㅈㅈ (
직접
)
: 중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TRỰC TIẾP: Một cách trực tiếp mà người hay vật khác không chen vào giữa. -
ㅈㅈ (
자주
)
: 같은 일이 되풀이되는 간격이 짧게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 THƯỜNG XUYÊN, HAY: Cùng một sự việc lặp đi lặp lại với khoảng thời gian ngắn. -
ㅈㅈ (
직접
)
: 중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로 연결되는 관계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRỰC TIẾP: Quan hệ được liên kết thẳng, người hay vật khác không chen vào giữa. -
ㅈㅈ (
잡지
)
: 여러 가지 내용의 기사와 사진, 광고 등을 모아 정기적으로 발행하는 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẠP CHÍ: Sách tập hợp các bài viết, ảnh và quảng cáo với (đa dạng) nhiều nội dung và phát hành định kỳ. -
ㅈㅈ (
점점
)
: 시간이 지남에 따라 정도가 조금씩 더.
☆☆☆
Phó từ
🌏 DẦN DẦN, DẦN: Mức độ mà tăng thêm từng chút một theo thời gian trôi qua.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (119) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thời gian (82) • Chính trị (149) • Diễn tả vị trí (70) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi món (132) • Diễn tả tính cách (365) • Tôn giáo (43) • Thể thao (88) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giáo dục (151) • Thông tin địa lí (138) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi điện thoại (15)