🌟 주책없이
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 주책없이 (
주채겁씨
)
📚 Từ phái sinh: • 주책없다: 일정한 의견이나 주장이 없이 이랬다저랬다 하여 몹시 실없다.
🌷 ㅈㅊㅇㅇ: Initial sound 주책없이
-
ㅈㅊㅇㅇ (
주책없이
)
: 일정한 의견이나 주장이 없이 이랬다저랬다 하여 몹시 실없이.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THIẾU QUYẾT ĐOÁN, MỘT CÁCH THIẾU LẬP TRƯỜNG: Một cách không có độ tin cậy và cứ thế này thế kia không có ý kiến hay lập trường nhất định.
• Nghệ thuật (23) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (76) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình (57) • Triết học, luân lí (86) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (255) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cảm ơn (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chào hỏi (17) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi món (132) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng bệnh viện (204)