🌟 주책없이

Phó từ  

1. 일정한 의견이나 주장이 없이 이랬다저랬다 하여 몹시 실없이.

1. MỘT CÁCH THIẾU QUYẾT ĐOÁN, MỘT CÁCH THIẾU LẬP TRƯỜNG: Một cách không có độ tin cậy và cứ thế này thế kia không có ý kiến hay lập trường nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 주책없이 굴다.
    Behave without reserve.
  • 주책없이 기웃거리다.
    Snoop around aimlessly.
  • 주책없이 떠들다.
    Chatter without reserve.
  • 주책없이 말하다.
    Speak without reserve.
  • 주책없이 행동하다.
    Behave without reserve.
  • 우리는 주책없이 이곳저곳을 돌아다니며 뭘 먹을지 고민했다.
    We wandered from place to place and thought about what to eat.
  • 나는 재수하는 친구 앞에서 주책없이 대학 생활의 힘든 점을 말했다.
    I told the difficulties of college life without any hesitation in front of a friend who took the exam again.
  • 내가 괜히 주책없이 많이 떠든 것 같아요.
    I think i've been talking a lot for no reason.
    아니에요. 덕분에 재미있었어요.
    No. it was fun thanks to you.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주책없이 (주채겁씨)
📚 Từ phái sinh: 주책없다: 일정한 의견이나 주장이 없이 이랬다저랬다 하여 몹시 실없다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204)