🌟 주책없이

Phó từ  

1. 일정한 의견이나 주장이 없이 이랬다저랬다 하여 몹시 실없이.

1. MỘT CÁCH THIẾU QUYẾT ĐOÁN, MỘT CÁCH THIẾU LẬP TRƯỜNG: Một cách không có độ tin cậy và cứ thế này thế kia không có ý kiến hay lập trường nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주책없이 굴다.
    Behave without reserve.
  • Google translate 주책없이 기웃거리다.
    Snoop around aimlessly.
  • Google translate 주책없이 떠들다.
    Chatter without reserve.
  • Google translate 주책없이 말하다.
    Speak without reserve.
  • Google translate 주책없이 행동하다.
    Behave without reserve.
  • Google translate 우리는 주책없이 이곳저곳을 돌아다니며 뭘 먹을지 고민했다.
    We wandered from place to place and thought about what to eat.
  • Google translate 나는 재수하는 친구 앞에서 주책없이 대학 생활의 힘든 점을 말했다.
    I told the difficulties of college life without any hesitation in front of a friend who took the exam again.
  • Google translate 내가 괜히 주책없이 많이 떠든 것 같아요.
    I think i've been talking a lot for no reason.
    Google translate 아니에요. 덕분에 재미있었어요.
    No. it was fun thanks to you.

주책없이: thoughtlessly,むていけんに【無定見に】。けいはくに【軽薄に】。みさかいなく【見境なく】,de manière irréfléchie, sans réfléchir,con dudas, con indecisión, con titubeo,بدون هدف ، سخيفًا,бодлогогүй, ноён нуруугүй, саваагүй, хайхрамжгүй, хэнэггүй,một cách thiếu quyết đoán, một cách thiếu lập trường,อย่างไม่เหมาะสม, อย่างไม่น่าเชื่อถือ, อย่างไม่แน่นอน, อย่างวกไปวนมา,dengan plinplan, dengan plintat-plintut, dengan tidak berpendirian,безо всякого мнения; неразумно; не занимая определённую позицию,不知分寸地,不成体统地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주책없이 (주채겁씨)
📚 Từ phái sinh: 주책없다: 일정한 의견이나 주장이 없이 이랬다저랬다 하여 몹시 실없다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)