🌟 줄넘기

☆☆   Danh từ  

1. 두 사람이 긴 줄의 양 끝을 한쪽씩 잡고 커다란 원을 그리면서 돌리면 나머지 사람들은 그 줄을 뛰어넘는 놀이.

1. TRÒ NHẢY DÂY: Trò chơi trong đó có hai người cầm mỗi người một đầu dây, quay tạo thành một vòng tròn lớn và những người còn lại sẽ nhảy qua dây đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 줄넘기를 하다.
    Jump rope.
  • 줄넘기는 줄에 뛰어드는 타이밍이 중요하다.
    The timing of jumping into the rope is important.
  • 어린 소녀들이 노래를 부르며 리듬에 맞춰 줄넘기를 하고 있다.
    Little girls singing and jumping rope to the rhythm.
  • 줄넘기는 단합이 필요한 단체 운동이야.
    Jump rope is a collective movement that needs unity.
    맞아. 돌리는 사람과 뛰는 사람과의 호흡이 매우 중요하지.
    That's right. breathing between a spinning person and a running person is very important.

3. 양손으로 줄의 끝을 잡고 머리 위로 돌리면서 그 줄을 뛰어넘는 운동. 또는 그렇게 하는 줄.

3. MÔN NHẢY DÂY, DÂY NHẢY: Môn thể thao dùng hai tay nắm lây dây, quay lên phía trên qua đầu mình và nhảy qua dây đó. Hoặc sợi dây dùng vào việc đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 줄넘기 횟수.
    Number of jump rope.
  • 줄넘기를 넘다.
    Jump rope.
  • 줄넘기를 사다.
    Buy a jump rope.
  • 줄넘기를 하다.
    Jump rope.
  • 나는 운동을 해야겠다고 다짐하고 줄넘기를 구입했다.
    I decided to exercise and bought a jump rope.
  • 줄넘기는 집 앞이나 공원 등과 같이 좁은 공간에서도 쉽게 할 수 있는 운동이다.
    Jump rope is an easy exercise to do even in a small space, such as in front of a house or in a park.
  • 지수야, 너 다이어트 어떻게 한 거야?
    Jisoo, how did you go on a diet?
    저녁에 운동 삼아 줄넘기를 삼십 분씩 했어.
    I did a half-hour jump rope in the evening for exercise.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 줄넘기 (줄럼끼)
📚 Từ phái sinh: 줄넘기하다: 두 사람이 기다란 줄의 양쪽 끝을 한쪽씩 잡고 커다란 원을 그리면서 돌리고 …
📚 thể loại: Hoạt động lúc rảnh rỗi   Sở thích  

🗣️ 줄넘기 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42)