🌟 즐거이

Phó từ  

1. 마음에 들며 흐뭇하고 기쁘게.

1. MỘT CÁCH VUI VẺ: Một cách thỏa mãn và vui mừng vì hài lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 즐거이 노래하다.
    Sing joyfully.
  • 즐거이 놀다.
    Have a good time.
  • 즐거이 대화하다.
    Have a pleasant conversation.
  • 즐거이 부르다.
    Sing joyfully.
  • 즐거이 일하다.
    Work joyfully.
  • 즐거이 지내다.
    Have fun.
  • 민준은 오랜만에 맞은 휴일을 가족과 함께 즐거이 보냈다.
    Min-jun had a long holiday with his family.
  • 자원봉사자들은 궂은 일도 즐거이 자청하며 어려운 이웃들을 도왔다.
    Volunteers gladly volunteered for the bad work and helped the needy neighbors.
  • 기타 배우는 것이 재미있니?
    Is learning guitar fun?
    그럼. 손가락이 좀 아프기는 하지만 그래도 즐거이 배우고 있어.
    Sure. my fingers hurt a little, but i'm still enjoying learning.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 즐거이 (즐거이)
📚 Từ phái sinh: 즐겁다: 마음에 들어 흐뭇하고 기쁘다.

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110)