🌟 천륜 (天倫)

Danh từ  

1. 부모와 자식 또는 가족 사이에서 마땅히 지켜야 할 도리.

1. LUÂN THƯỜNG ĐẠO LÍ: Đạo lí đương nhiên phải giữ giữa cha mẹ và con cái hay giữa những người trong gia đình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 천륜의 도리.
    The dory of heaven.
  • 인륜과 천륜.
    Human and celestial.
  • 천륜을 모르다.
    Be ignorant of nature.
  • 천륜을 범하다.
    Violate heavenly law.
  • 천륜을 어기다.
    Breaking the heavens.
  • 천륜을 저버리다.
    Forsake heaven and earth.
  • 병든 어머니를 방치한 김 씨는 천륜도 모르는 자식이라는 소리를 들었다.
    Kim, who left his sick mother unattended, was told he was a child of no knowledge.
  • 범인은 자신에게 벌을 주는 아버지가 미워 천륜을 범하게 되었다고 말했다.
    The criminal said that his father, who punished him, hated him and committed the law of heaven.
  • 너 그거 들었어? 보험금을 타기 위해서 자식이 부모를 죽인 사건이 일어났어.
    Did you hear that? there was an incident in which a child killed his or her parents to get insurance money.
    정말이야? 천륜이 무너진 세상이야.
    Really? it's a world where heaven and earth have fallen.

2. 부모와 자식 사이에 하늘의 인연으로 정해져 있는 혈연적 관계.

2. ĐẠO NGHĨA HUYẾT THỐNG: Quan hệ huyết thống đã được định bởi duyên trời giữa cha mẹ và con cái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 천륜 관계.
    The celestial relationship.
  • 천륜이 있다.
    There's a celestial sphere.
  • 천륜을 끊다.
    Cut the celestial sphere.
  • 천륜을 저버리다.
    Forsake heaven and earth.
  • 천륜에 이끌리다.
    Be led by the heavens.
  • 아무리 멀리 떨어져 지내도 부모 자식 간의 천륜을 끊을 수는 없다.
    No matter how far apart you may be, you cannot cut off the vile between parents and children.
  • 할머니는 아버지가 몹쓸 자식이지만 천륜이라는 게 사람의 힘으로는 끊을 수 없다고 생각하셨다.
    My grandmother thought that the father was a wicked child, but the law of heaven could not be stopped by man's.
  • 어떻게 드라마에서는 어릴 때 잃어버렸던 자식을 한눈에 알아볼까?
    How can a drama recognize a child at a glance that he lost as a child?
    아마 부모와 자식 간에 천륜이 있기 때문일 거야.
    Probably because there is a vile between parents and children.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 천륜 (철륜)

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138)