🌟 천문대 (天文臺)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 천문대 (
천문대
)
🗣️ 천문대 (天文臺) @ Giải nghĩa
- 관측소 (觀測所) : 기상대나 천문대 등과 같이 날씨나 천체 등을 자세히 살펴보기 위해 여러 가지 장비를 설치한 곳.
🌷 ㅊㅁㄷ: Initial sound 천문대
-
ㅊㅁㄷ (
치밀다
)
: 아래에서 위로 세차게 솟아오르다.
☆
Động từ
🌏 DÂNG LÊN, DẤY LÊN: Vọt mạnh từ dưới lên. -
ㅊㅁㄷ (
측면도
)
: 기계나 구조물의 옆면에서 바라본 상태를 평면으로 나타낸 도면.
Danh từ
🌏 BẢN VẼ MẶT BÊN: Bản vẽ thể hiện mặt phẳng nhìn thấy từ mặt bên của máy móc hay cấu trúc. -
ㅊㅁㄷ (
처먹다
)
: 욕심을 부려 마구 먹다.
Động từ
🌏 ĂN BỪA, ĂN LẤY ĂN ĐỂ: Nảy lòng tham và ăn tới tấp. -
ㅊㅁㄷ (
천문대
)
: 천체를 관측할 수 있는 장치를 갖춘 시설이나 기관.
Danh từ
🌏 ĐÀI THIÊN VĂN: Cơ quan hay phương tiện có gắn thiết bị có thể quan sát được thiên thể. -
ㅊㅁㄷ (
첫마디
)
: 맨 처음으로 내는 말의 한 마디.
Danh từ
🌏 LỜI NÓI ĐẦU TIÊN: Lời nói thốt ra lần đầu tiên.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn luận (36) • Cảm ơn (8) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tìm đường (20) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thời gian (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chính trị (149)