🌟 지리적 (地理的)

  Danh từ  

1. 어떤 곳의 지형이나 길에 관한 것.

1. TÍNH ĐỊA LÝ, MẶT ĐỊA LÝ: Cái liên quan tới con đường hay địa hình của nơi nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지리적으로 가깝다.
    Close geographically.
  • 지리적으로 고립되다.
    Be geographically isolated.
  • 지리적으로 근접하다.
    Closer geographically.
  • 지리적으로 떨어지다.
    Fall geographically.
  • 지리적으로 분산되다.
    Spread geographically.
  • 지리적으로 유리하다.
    Geographically advantageous.
  • 지리적으로 통합하다.
    To integrate geographically.
  • 승규네 집은 우리 집에서 걸어서 10분 거리로 지리적으로 가깝다.
    Seung-gyu's house is ten minutes' walk from my house and is geographically close.
  • 우리 집과 사이에는 산이 있어서 거리는 멀지 않으나 지리적으로 멀다.
    There is a mountain between my house, so the distance is not far, but geographically far.
  • 우리 할머니 댁은 산에 둘러싸여 있어 지리적으로 고립되어 있다.
    My grandmother's house is geographically isolated because it is surrounded by mountains.

2. 지구 상의 기후, 생물, 자연, 교통, 도시 등의 상태에 관한 것.

2. TÍNH ĐỊA LÝ, MẶT ĐỊA LÝ: Cái liên quan tới tình trạng khí hậu, sinh vật, tự nhiên, giao thông, đô thị...trên trái đất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지리적인 기준.
    Geographical criteria.
  • 지리적인 범위.
    Geographical scope.
  • 지리적인 여건.
    Geographical conditions.
  • 지리적인 입지.
    Geographical location.
  • 지리적인 조건.
    Geographical conditions.
  • 지리적인 환경.
    Geographical environment.
  • 지리적으로 중요하다.
    Geographically important.
  • 우리나라는 사계절이 뚜렷하고 바다와 산이 어우러져 지리적인 환경이 좋다.
    Our country has four distinct seasons and a good geographical environment, combining the sea and mountains.
  • 우리 아파트는 교통이 편리하고 주변 상가가 잘 되어 있어 지리적인 입지가 좋은 편이다.
    Our apartment has a good geographical location because of its convenient transportation and good surrounding shopping district.
  • 지수의 고향은 항구 도시로 수출과 관련하여 지리적으로 중요한 위치에 있다.
    Jisoo's hometown is a port city and is geographically important in relation to exports.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지리적 (지리적)
📚 Từ phái sinh: 지리(地理): 어떤 곳의 지형이나 길., 지구 상의 기후, 생물, 자연, 교통, 도시 등…
📚 thể loại: Thông tin địa lí  


🗣️ 지리적 (地理的) @ Giải nghĩa

🗣️ 지리적 (地理的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8)