🌟 세차 (洗車)

☆☆   Danh từ  

1. 자동차의 안을 청소하거나 바깥에 묻은 먼지나 흙 등을 씻음.

1. SỰ RỬA XE, SỰ CỌ XE: Việc dọn dẹp bên trong xe ô tô hoặc rửa đất hay bụi bám bên ngoài xe.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자동 세차.
    Automatic car wash.
  • 세차 용품.
    Washing supplies.
  • 세차 장비.
    Washing equipment.
  • 세차를 하다.
    Wash the car.
  • 아버지께서는 비를 맞아 더러워진 차를 세차를 하고 계셨다.
    My father was washing his car, which was dirty in the rain.
  • 승규는 차를 깨끗하게 관리하기 위한 세차 용품에 관심이 많다.
    Seung-gyu is interested in car washing supplies to keep his car clean.
  • 자동차 세차를 하는 게 여간 어렵지 않아.
    It's hard to wash your car wash.
    그럼 자동 세차를 이용하는 게 어때?
    Then why don't you use an automatic car wash?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 세차 (세ː차)
📚 Từ phái sinh: 세차하다(洗車하다): 자동차의 안을 청소하거나 바깥에 묻은 먼지나 흙 등을 씻다.

🗣️ 세차 (洗車) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23)