🌟 세차 (洗車)

☆☆   Danh từ  

1. 자동차의 안을 청소하거나 바깥에 묻은 먼지나 흙 등을 씻음.

1. SỰ RỬA XE, SỰ CỌ XE: Việc dọn dẹp bên trong xe ô tô hoặc rửa đất hay bụi bám bên ngoài xe.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자동 세차.
    Automatic car wash.
  • Google translate 세차 용품.
    Washing supplies.
  • Google translate 세차 장비.
    Washing equipment.
  • Google translate 세차를 하다.
    Wash the car.
  • Google translate 아버지께서는 비를 맞아 더러워진 차를 세차를 하고 계셨다.
    My father was washing his car, which was dirty in the rain.
  • Google translate 승규는 차를 깨끗하게 관리하기 위한 세차 용품에 관심이 많다.
    Seung-gyu is interested in car washing supplies to keep his car clean.
  • Google translate 자동차 세차를 하는 게 여간 어렵지 않아.
    It's hard to wash your car wash.
    Google translate 그럼 자동 세차를 이용하는 게 어때?
    Then why don't you use an automatic car wash?

세차: car wash,せんしゃ【洗車】,lavage d'un véhicule,lavado de coche,غسل السيارة,машин угаах,sự rửa xe, sự cọ xe,การล้างรถ, การทำความสะอาดรถ,penyucian mobil,автомойка,洗车,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 세차 (세ː차)
📚 Từ phái sinh: 세차하다(洗車하다): 자동차의 안을 청소하거나 바깥에 묻은 먼지나 흙 등을 씻다.

🗣️ 세차 (洗車) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46)