🌟 징조 (徵兆)

Danh từ  

1. 어떤 일이 일어날 것 같은 분위기나 느낌.

1. ĐIỀM BÁO: Cảm giác hay bầu không khí như sắp có việc nào đó xảy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 달라질 징조.
    Signs of change.
  • 변화의 징조.
    Signs of change.
  • 불길한 징조.
    An ominous omen.
  • 새로운 징조.
    A new sign.
  • 위험한 징조.
    Signs of danger.
  • 좋은 징조.
    Good omen.
  • 징조가 나타나다.
    Signs appear.
  • 징조가 뚜렷해지다.
    Signs become clear.
  • 징조가 보이다.
    Signs.
  • 징조를 느끼다.
    Feeling a sign.
  • 징조를 보이다.
    Show signs.
  • 개선의 여지가 없어보이던 문제의 학생들이 드디어 달라질 징조를 보였다.
    The students in question, who seemed to have no room for improvement, finally showed signs of change.
  • 안 그래도 불길한 징조를 느끼면서 불안해하고 있었는데 결국 일이 터졌다.
    I was already anxious, feeling ominous signs, but things finally came to me.
  • 어머, 왜 갑자기 그릇이 깨지지? 이건 불길한 징조인데. 무슨 일이 일어나려고 그러지?
    Oh, why is the bowl broken all of a sudden? this is an ominous sign. what's about to happen?
    얘, 그런 건 다 미신이야. 네가 그냥 조심하지 못해서 일어난 일일 뿐이야.
    Hey, that's all superstition. it just happened because you weren't careful.
Từ đồng nghĩa 전조(前兆): 어떤 일이 일어날 것 같은 분위기나 느낌.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 징조 (징조)


🗣️ 징조 (徵兆) @ Giải nghĩa

🗣️ 징조 (徵兆) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155)