🌟 망조 (亡兆)

Danh từ  

1. 망할 징조.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나라의 망조.
    The ruin of the country.
  • Google translate 망조가 뚜렷하다.
    There is a distinct sense of ruin.
  • Google translate 망조가 보이다.
    Show signs of ruin.
  • Google translate 망조가 짙다.
    There's a lot of mangoes.
  • Google translate 망조를 보이다.
    Show signs of ruin.
  • Google translate 이번 경기는 선수들의 실수가 계속되며 망조가 짙었다.
    The players' mistakes continued and the game was ruined.
  • Google translate 자식들이 사업에 실패하고 부인이 큰 병까지 얻는 등 그 집안에 망조가 뚜렷했다.
    There was a clear sign of ruin in the family, with the children failing in business and the wife getting a great illness.

망조: sign of collapse,,signe de décadence, symptôme de déclin, présage d'une catastrophe, présage d'une crise, mauvais augure,presagio de decadencia o decaimiento,قدر مشؤوم,үйл нь хазайх, заяа нь хаях,dấu hiệu tiêu vong, dấu hiệu thất bại,ลางหายนะ, ลางไม่ดี, ลางร้าย,pertanda buruk, firasat buruk,,亡兆,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 망조 (망쪼)

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76)