🌟 찬탈 (簒奪)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 찬탈 (
찬ː탈
)
📚 Từ phái sinh: • 찬탈하다(簒奪하다): 왕위나 나라, 권력 등을 억지로 빼앗다.
🌷 ㅊㅌ: Initial sound 찬탈
-
ㅊㅌ (
채택
)
: 여러 가지 중에서 골라서 다루거나 뽑아 씀.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LỰA CHỌN, SỰ TUYỂN CHỌN: Việc chọn ra rồi xử lý hay chọn lấy và sử dụng cái nào đó trong nhiều cái. -
ㅊㅌ (
치통
)
: 이가 쑤시거나 몹시 아픈 것.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐAU RĂNG, SỰ NHỨC RĂNG: Sự nhức nhối hay rất đau răng. -
ㅊㅌ (
채팅
)
: 인터넷을 통해 여러 사용자가 실시간으로 모니터 화면을 보며 대화를 나누는 일.
☆
Danh từ
🌏 CHATTING: Việc nhiều người sử dụng cùng lúc nhìn vào màn hình vi tính và đối thoại thông qua internet.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chính trị (149) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (52) • Thông tin địa lí (138) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi món (132) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (82) • Lịch sử (92) • Tìm đường (20) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả vị trí (70) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả trang phục (110) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)