🌟 찬탈 (簒奪)

Danh từ  

1. 왕위나 나라, 권력 등을 억지로 빼앗음.

1. SỰ CƯỚP, SỰ ĐOẠT, SỰ TRANH ĐOẠT: Sự cưỡng bức tước đoạt những thứ như quyền lực chính trị, đất nước hay ngôi vị vương quyền.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 왕위 찬탈.
    Defeat of the throne.
  • 정권 찬탈.
    Defeat of power.
  • 찬탈을 계획하다.
    Plan a takeover.
  • 찬탈을 꾀하다.
    Try to extort.
  • 찬탈을 당하다.
    Be robbed.
  • 그는 왕위 찬탈에 성공하여 스스로 왕의 자리에 올랐다.
    He succeeded in extortion of the throne and ascended himself to the throne.
  • 그는 찬탈을 통해 정권을 잡았기 때문에 다른 사람이 자신의 정권을 또다시 빼앗지 못하도록 하는 데 온 힘을 쏟았다.
    He took power through extortion, so he devoted all his energy to preventing others from taking away his regime again.
  • 이 사람은 왜 죽임을 당했나요?
    Why was this man killed?
    정권 찬탈을 꾀하다가 발각돼서 죽임을 당했어요.
    He was caught trying to overthrow the government and killed.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 찬탈 (찬ː탈)
📚 Từ phái sinh: 찬탈하다(簒奪하다): 왕위나 나라, 권력 등을 억지로 빼앗다.

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46)