🌟 찬탈 (簒奪)

Danh từ  

1. 왕위나 나라, 권력 등을 억지로 빼앗음.

1. SỰ CƯỚP, SỰ ĐOẠT, SỰ TRANH ĐOẠT: Sự cưỡng bức tước đoạt những thứ như quyền lực chính trị, đất nước hay ngôi vị vương quyền.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 왕위 찬탈.
    Defeat of the throne.
  • Google translate 정권 찬탈.
    Defeat of power.
  • Google translate 찬탈을 계획하다.
    Plan a takeover.
  • Google translate 찬탈을 꾀하다.
    Try to extort.
  • Google translate 찬탈을 당하다.
    Be robbed.
  • Google translate 그는 왕위 찬탈에 성공하여 스스로 왕의 자리에 올랐다.
    He succeeded in extortion of the throne and ascended himself to the throne.
  • Google translate 그는 찬탈을 통해 정권을 잡았기 때문에 다른 사람이 자신의 정권을 또다시 빼앗지 못하도록 하는 데 온 힘을 쏟았다.
    He took power through extortion, so he devoted all his energy to preventing others from taking away his regime again.
  • Google translate 이 사람은 왜 죽임을 당했나요?
    Why was this man killed?
    Google translate 정권 찬탈을 꾀하다가 발각돼서 죽임을 당했어요.
    He was caught trying to overthrow the government and killed.

찬탈: usurpation; seizure,さんだつ【簒奪】,usurpation,usurpación,اغتصاب,булаах,sự cướp, sự đoạt, sự tranh đoạt,การแย่งชิงอำนาจ, การแย่งชิงบัลลังก์,perampasan, perebutan,узурпация,篡夺,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 찬탈 (찬ː탈)
📚 Từ phái sinh: 찬탈하다(簒奪하다): 왕위나 나라, 권력 등을 억지로 빼앗다.

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28)