🌟 석권 (席卷/席捲)

Danh từ  

1. 빠른 기세로 영토나 세력 범위를 넓힘.

1. SỰ ÁP ĐẢO, SỰ CHIẾM LĨNH: Việc mở rộng phạm vi thế lực hay lãnh thổ với khí thế chớp nhoáng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대회 석권.
    The championship title.
  • 시장 석권.
    Market dominance.
  • 석권 계획.
    A master's plan.
  • 석권의 영광.
    The glory of the master's rights.
  • 석권을 노리다.
    Aim for mastery.
  • 석권을 하다.
    To win the championship.
  • 여당은 이번 선거에서 전 지역 석권을 장담했다.
    The ruling party has assured the party of its leadership in the entire region in this election.
  • 한국 선수들은 세계 양궁 대회에서 모든 종목 석권을 달성했다.
    South korean athletes have won all events in the world archery competition.
  • 그 신인 작가는 뛰어난 글솜씨로 각종 문학 대회에서 석권을 이루었다.
    The new writer has won various literary competitions with excellent writing skills.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 석권 (석꿘)
📚 Từ phái sinh: 석권하다(席卷/席捲하다): 빠른 기세로 영토나 세력 범위를 넓히다.

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43)