🌟 석양빛 (夕陽 빛)

Danh từ  

1. 저녁때의 햇빛.

1. ÁNH HOÀNG HÔN, RÁNG CHIỀU: Ánh mặt trời lúc chiều tối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 석양빛이 닿다.
    The sunset is in contact.
  • 석양빛이 드리우다.
    Sunlight casts.
  • 석양빛이 들다.
    The sunset glows.
  • 석양빛이 진하다.
    Dark sunset.
  • 석양빛을 가리다.
    Cover the sunset.
  • 석양빛을 바라보다.
    Look at the sunset.
  • 석양빛을 받다.
    Get the sunset light.
  • 석양빛에 물들다.
    Colored by sunset.
  • 저녁이 되자 석양빛이 창문을 붉게 물들였다.
    The sunset glowed the windows red in the evening.
  • 석양빛이 깔린 산은 단풍이 든 것처럼 붉었다.
    The sunset-colored mountain was as red as autumn foliage.
  • 한낮의 타오르던 태양은 이제 고운 석양빛을 내며 저물어 갔다.
    The burning sun of midday has now faded with a fine sunset glow.
  • 마당에 감이 언제 저렇게 익었지요?
    When was the persimmon so ripe in the yard?
    아마도 석양빛을 받아서 붉게 보였을 겁니다.
    Probably the sunset light, so it looked red.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 석양빛 (서걍삗) 석양빛이 (서걍삐치) 석양빛도 (서걍삗또) 석양빛만 (서걍삔만)

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82)