🌟 짐수레

Danh từ  

1. 짐을 싣는 데 쓰는, 사람이나 짐승이 끄는 바퀴가 달린 기구.

1. XE ĐẨY HÀNH LÝ: Thiết bị có gắn bánh xe do người hay động vật kéo đi, dùng để vận chuyển hành lí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 낡은 짐수레.
    An old cart.
  • 짐수레가 굴러가다.
    A cart rolls.
  • 짐수레를 끌다.
    Drag a cart.
  • 짐수레를 밀다.
    Push the cart.
  • 짐수레를 옮기다.
    Move the cart.
  • 짐수레에 타다.
    Ride in a cart.
  • 짐수레에 싣다.
    Load a cart.
  • 그는 자기 몸무게의 몇 배나 되는 짐수레도 쉽게 끌고 갔다.
    He easily dragged a cart that was several times his weight.
  • 나는 하숙집 아주머니께 짐수레를 빌려서 친구와 함께 이삿짐을 실어 옮겼다.
    I borrowed a cart from the hostess and carried it with my friend.
  • 짐수레를 끌고 달리던 아저씨가 갑자기 멈추자 실려 있던 물건들이 길에 떨어졌다.
    When the old man running with the cart suddenly stopped, the items on board fell on the road.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 짐수레 (짐수레)

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46)