🌟 집도하다 (執刀 하다)

Động từ  

2. 수술이나 해부를 하기 위하여 수술용 칼을 잡다.

2. CẦM DAO MỔ: Dùng dao chuyên dụng cho phẫu thuật trong phẫu thuật hay giải phẫu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 집도한 의사.
    A doctor who led.
  • 교수가 집도하다.
    Professors lead.
  • 선생이 집도하다.
    The teacher leads.
  • 부검을 집도하다.
    Conduct an autopsy.
  • 수술을 집도하다.
    Conduct an operation.
  • 직접 집도하다.
    Conduct in person.
  • 김 박사는 지금까지 수많은 심장 수술을 집도했다.
    Dr. kim has performed numerous heart surgeries so far.
  • 어머니는 딸의 수술이 끝난 후 집도한 의사를 만나러 갔다.
    After her daughter's operation, the mother went to see the doctor who had gathered.
  • 시체의 부검 결과가 나왔습니까?
    Has the autopsy results come out yet?
    제가 집도한 바로는 타살이 의심됩니다.
    From what i did, i suspect murder.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 집도하다 (집또하다)
📚 Từ phái sinh: 집도(執刀): 수술이나 해부를 하기 위하여 수술용 칼을 잡음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Chính trị (149) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82)