🌟 찰랑찰랑

Phó từ  

1. 액체가 가득 차서 잔물결을 이루며 넘칠 듯이 자꾸 흔들리는 소리. 또는 그 모양.

1. (ĐẦY) ĂM ẮP, (ĐẦY) SÓNG SÁNH: Tiếng chất lỏng đầy nên tạo thành sóng và cứ đung đưa như sắp tràn. Hoặc hình ảnh đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 찰랑찰랑 소리가 나다.
    There is a rattling sound.
  • 찰랑찰랑 일다.
    It's shiny.
  • 찰랑찰랑 흔들리다.
    Shake shake.
  • 욕조에는 따뜻한 물이 찰랑찰랑 채워져 있었다.
    The bathtub was filled with warm water.
  • 지수는 잔에 포도주를 찰랑찰랑 넘칠 듯이 가득 따라 주었다.
    Jisoo poured the glass full of wine.
  • 저 아이 눈에 눈물이 찰랑찰랑 고여 있네.
    His eyes are filled with tears.
    엄마한테 혼이 났나 봐.
    She must have been scolded by her mom.
큰말 철렁철렁: 많은 양의 액체가 큰 물결을 이루며 자꾸 넘칠 듯이 흔들리는 소리. 또는 그 …

2. 머리카락 등이 물결치는 것처럼 부드럽게 자꾸 흔들리는 모양.

2. GỢN SÓNG, PHẤP PHỚI NHƯ SÓNG LƯỢN: Hình ảnh sợi tóc... cứ đung đưa nhẹ nhàng như sóng nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 찰랑찰랑 나부끼다.
    Flap and flutter.
  • 찰랑찰랑 움직이다.
    Move with a flutter.
  • 찰랑찰랑 흔들다.
    Shake gently.
  • 찰랑찰랑 흔들리다.
    Shake shake.
  • 지수가 몸을 움직일 때마다 지수의 머리카락도 함께 찰랑찰랑 움직였다.
    Every time the index moved, so did the index's hair.
  • 나는 찰랑찰랑 흔들리는 그녀의 생머리에 반해 그녀에게 바로 고백을 했다.
    I fell in love with her raw hair, fluttering, and immediately confessed to her.
  • 이 치마 어때?
    How's this skirt?
    걸을 때마다 찰랑찰랑 흔들리는 게 정말 예쁜데?
    It's so pretty when you walk.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 찰랑찰랑 (찰랑찰랑)
📚 Từ phái sinh: 찰랑찰랑하다: 액체가 가득 차서 잔물결을 이루며 넘칠 듯이 자꾸 흔들리다., 머리카락 등… 찰랑찰랑하다: 액체가 넘칠 듯이 매우 가득 고여 있다.

🗣️ 찰랑찰랑 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159)