🌟 처방 (處方)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 처방 (
처ː방
)
📚 thể loại: Hành vi trị liệu Sức khỏe
🗣️ 처방 (處方) @ Ví dụ cụ thể
- 한의의 처방. [한의 (韓醫)]
- 마이신 처방. [마이신 (mycin)]
- 끓인 물에 덴 상처가 덧나지 않도록 병원에서 마이신을 처방받았다. [마이신 (mycin)]
- 비과학적 처방. [비과학적 (非科學的)]
- 민간요법은 비과학적 처방이라 믿을 수가 없어. [비과학적 (非科學的)]
- 눈약을 처방하다. [눈약 (눈藥)]
- 나는 결막염에 걸려 안과에서 눈약을 처방 받았다. [눈약 (눈藥)]
- 현실적 처방. [현실적 (現實的)]
- 약물을 처방하다. [약물 (藥물)]
- 나는 약사가 처방전에 따라 조제한 약물을 마셨다. [약물 (藥물)]
- 나는 알약을 못 먹어서 대신 약물로 처방 받아서 마신다. [약물 (藥물)]
- 자가 처방. [자가 (自家)]
- 나는 목이 아파 자가 처방으로 약을 사려고 했지만 의사의 처방이 없어 살 수 없었다. [자가 (自家)]
- 극약 처방. [극약 (劇藥)]
- 회사는 자금 사정을 해결하기 위해 봉급 동결이라는 극약 처방을 내렸다. [극약 (劇藥)]
- 의사의 처방. [의사 (醫師)]
- 그는 의사가 처방해 준 약을 매일 먹고 있다. [의사 (醫師)]
- 응급 처방. [응급 (應急)]
- 만병통치 처방. [만병통치 (萬病通治)]
- 금식하라는 처방. [금식하다 (禁食하다)]
- 만병통치약 처방. [만병통치약 (萬病通治藥)]
- 의사의 처방 없이 습관적으로 영양제를 복용하면 오히려 병이 생길 수도 있다. [복용하다 (服用하다)]
- 마약에 중독된 사람들은 많은 양의 약을 여러 병원에서 한꺼번에 처방 받거나 암거래상을 통해 구입하기도 한다. [암거래상 (暗去來商)]
🌷 ㅊㅂ: Initial sound 처방
-
ㅊㅂ (
출발
)
: 어떤 곳을 향하여 길을 떠남.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHỞI HÀNH: Sự lên đường và khởi hành đến nơi nào đó. -
ㅊㅂ (
차별
)
: 둘 이상을 차등을 두어 구별함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÂN BIỆT, SỰ KÌ THỊ: Sự khu biệt hai thứ trở lên theo mức khác biệt. -
ㅊㅂ (
처방
)
: 병을 치료하기 위해 약을 짓는 방법.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KÊ ĐƠN: Cách kê thuốc để trị bệnh. -
ㅊㅂ (
처벌
)
: 범죄를 저지른 사람에게 국가나 특정 기관이 제재나 벌을 줌. 또는 그러한 벌.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ XỬ PHẠT, HÌNH PHẠT: Việc nhà nước hay cơ quan đặc biệt ra chế tài hay xử phạt đối với người phạm tội. Hoặc hình phạt như thế. -
ㅊㅂ (
초반
)
: 어떤 일이나 일정한 기간의 처음 단계.
☆☆
Danh từ
🌏 PHẦN ĐẦU, LÚC ĐẦU: Giai đoạn đầu tiên của việc nào đó hoặc khoảng thời gian nhất định. -
ㅊㅂ (
초보
)
: 어떤 일이나 기술을 처음으로 시작하거나 배우는 단계.
☆☆
Danh từ
🌏 SƠ BỘ, BƯỚC ĐẦU: Giai đoạn bắt đầu hoặc học hỏi công việc hay kĩ thuật nào đó lần đầu tiên. -
ㅊㅂ (
초봄
)
: 이른 봄.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐẦU XUÂN: Đầu xuân. -
ㅊㅂ (
차비
)
: 버스나 열차, 택시 등의 차를 탈 때 내는 돈.
☆☆
Danh từ
🌏 TIỀN VÉ XE, TIỀN TÀU XE: Tiền trả khi đi xe như tắc xi, xe lửa hay xe buýt... -
ㅊㅂ (
첨부
)
: 서류나 편지 등에 그와 관련된 문서를 덧붙임.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐÍNH KÈM: Sự kèm thêm tài liệu có liên quan vào hồ sơ hay thư từ. -
ㅊㅂ (
창밖
)
: 창문의 밖.
☆☆
Danh từ
🌏 NGOÀI CỬA SỔ: Bên ngoài cửa sổ. -
ㅊㅂ (
침범
)
: 남의 땅이나 나라, 권리, 재산 등을 범하여 손해를 끼침.
☆
Danh từ
🌏 SỰ XÂM PHẠM: Sự xâm phạm và gây thiệt hại về tài sản, quyền lợi, quốc gia hay đất đai của người khác. -
ㅊㅂ (
참배
)
: 신에게 절함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ VÁI, SỰ VÁI LẠY: Việc bái lạy thần linh. -
ㅊㅂ (
체벌
)
: 때리거나 운동장을 뛰게 하는 등 몸에 직접 고통을 주어 벌함. 또는 그런 벌.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC PHẠT, HÌNH PHẠT: Việc trừng phạt, khiến cơ thể trực tiếp chịu đau khổ như bắt chạy ở sân vận động hoặc đánh đòn. Hoặc hình phạt như vậy. -
ㅊㅂ (
축복
)
: 행복을 빎. 또는 그 행복.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CHÚC PHÚC, PHÚC LÀNH: Sự cầu mong hạnh phúc. Hoặc niềm hạnh phúc đó. -
ㅊㅂ (
출범
)
: 배가 항구를 떠남.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NHỔ NEO, SỰ RỜI BẾN, SỰ RA KHƠI: Việc con tàu rời khỏi cảng. -
ㅊㅂ (
친분
)
: 아주 가깝고 두터운 정.
☆
Danh từ
🌏 TÌNH THÂN, MỐI THÂM GIAO: Tình cảm rất gần gũi và thân mật. -
ㅊㅂ (
찬반
)
: 찬성과 반대.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỒNG THUẬN VÀ PHẢN BÁC, SỰ TÁN THÀNH VÀ PHẢN ĐỐI: Sự tán thành và phản đối.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (119) • Sức khỏe (155) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (76) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (23) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình (57) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thông tin địa lí (138) • Mua sắm (99) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chào hỏi (17) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tâm lí (191) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tính cách (365)