🌟 처방 (處方)

☆☆   Danh từ  

1. 병을 치료하기 위해 약을 짓는 방법.

1. SỰ KÊ ĐƠN: Cách kê thuốc để trị bệnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 의사의 처방.
    A doctor's prescription.
  • 처방을 내리다.
    Put a prescription.
  • 처방을 바꾸다.
    Change prescription.
  • 처방을 쓰다.
    Write a prescription.
  • 처방에 따르다.
    Follow the prescription.
  • 의사 선생님이 내 체질에 맞게 처방을 내려 주었다.
    The doctor gave me a prescription to suit my constitution.
  • 나는 병세의 차도가 없어 처방을 바꾸려고 병원에 갔다.
    I went to the hospital to change my prescription because my condition didn't improve.
  • 지수는 의사의 처방에 따라 약을 하루에 세 번 복용했다.
    Ji-su took the medicine three times a day, following the doctor's prescription.

2. 문제를 처리하는 방법.

2. ĐỐI SÁCH: Cách xử lí vấn đề.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대응 처방.
    Corresponding prescription.
  • 기발한 처방.
    An ingenious prescription.
  • 적절한 처방.
    Appropriate prescription.
  • 현명한 처방.
    A wise prescription.
  • 처방을 내다.
    Prescribe a prescription.
  • 처방을 주다.
    To prescribe(a prescription.
  • 학교는 휴교라는 적절한 처방으로 전염병의 확산을 막았다.
    Schools prevented the spread of the epidemic with the proper prescription of closure.
  • 디자이너는 급격히 살이 찐 모델에게 다이어트 처방을 내렸다.
    The designer gave diet prescriptions to a rapidly fat model.
  • 회사는 불량 제품을 새 제품으로 바꿔주는 무책임한 처방만 일삼았다.
    The company used irresponsible prescriptions to replace defective products with new ones.
  • 오늘 하루 종일 너무 우울해.
    I've been so depressed all day today.
    나에게 좋은 처방이 있어. 신나는 영화를 보러 가자.
    I have a good prescription. let's go watch an exciting movie.

3. 병을 치료하기 위해 약을 짓는 방법을 적은 종이.

3. ĐƠN THUỐC: Tờ giấy ghi ra cách kê thuốc để trị bệnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수면제 처방.
    Prescription of sleeping pills.
  • 처방.
    Medication prescription.
  • 기존의 처방.
    Existing prescriptions.
  • 의사의 처방.
    A doctor's prescription.
  • 처방이 필요하다.
    I need a prescription.
  • 처방을 떼다.
    Get rid of the prescription.
  • 처방을 쓰다.
    Write a prescription.
  • 처방을 잃어버리다.
    Lose one's prescription.
  • 지수가 원하는 약은 대부분 의사의 처방이 필요했다.
    Most of the drugs that jisoo wanted needed a doctor's prescription.
  • 나의 두통이 지속되자 의사는 진통제 처방을 써 주었다.
    When my headache lasted, the doctor wrote me a prescription for painkillers.
Từ đồng nghĩa 처방전(處方箋): 병을 치료하기 위해 약을 짓는 방법을 적은 종이.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 처방 (처ː방)
📚 thể loại: Hành vi trị liệu   Sức khỏe  

🗣️ 처방 (處方) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365)