🌟 참혹 (慘酷)

Danh từ  

1. 매우 비참하고 끔찍함.

1. SỰ THẢM KHỐC, SỰ TÀN BẠO, SỰ KINH HOÀNG: Sự vô cùng bi thảm và khủng khiếp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 참혹 행위.
    A cruel act.
  • 참혹의 광경.
    A terrible sight.
  • 참혹의 기억.
    A terrible memory.
  • 참혹의 역사.
    A history of horrors.
  • 참혹의 현장.
    Scene of horrors.
  • 전쟁이 휩쓸고 간 마을의 모습은 참혹 그 자체였다.
    The scene of the village swept away by the war was terrible.
  • 그들은 도적들에게 죽임을 당한 이웃들의 모습에서 참혹의 끝을 보았다.
    They saw the end of the horrors in the sight of the neighbours killed by the bandits.
  • 군대 후임을 구타하고 괴롭힌 참혹 행위가 또 일어났다면서요?
    I hear there's been another atrocity that's been beating and harassing the army's successor?
    네, 어떻게 하면 이런 일을 근절할 수 있을까요?
    Yes, how can we eradicate this?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 참혹 (참혹) 참혹이 (참호기) 참혹도 (참혹또) 참혹만 (참홍만)
📚 Từ phái sinh: 참혹하다(慘酷하다): 매우 비참하고 끔찍하다. 참혹히: 비참하고 끔찍하게., 지나칠 정도로 한심하게.

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59)