🌟 참회하다 (懺悔 하다)

Động từ  

1. 잘못을 깨닫고 부끄럽게 생각하여 뉘우치다.

1. ĂN NĂN, HỐI LỖI: Nhận ra lỗi lầm và thấy xấu hổ, hối lỗi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 참회하는 자세.
    Pity of penitence.
  • 과오를 참회하다.
    Repent to a mistake.
  • 잘못을 참회하다.
    Repent of one's mistakes.
  • 죄를 참회하다.
    Repent one's sins.
  • 깊이 참회하다.
    Deeply repent.
  • 진심으로 참회하다.
    Truly penitenthusiastic.
  • 민준이는 선생님의 책망으로 자신의 잘못을 깨닫고 참회했다.
    Min-jun realized his fault with the teacher's reproach and penitentated himself.
  • 그는 한순간의 욕심에 눈이 멀어 잘못을 저지른 자신의 어리석음을 참회했다.
    Blinded by a moment of greed, he repented his folly of doing wrong.
  • 이번 사건의 범인이 눈물을 흘리면서 참회했대요.
    The culprit in this case was penitent in tears.
    그렇다고 범죄 사실이 없어지는 것은 아니지요. 너무 늦은 참회네요.
    That doesn't mean the crime is gone. it's too late.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 참회하다 (참회하다) 참회하다 (참훼하다)
📚 Từ phái sinh: 참회(懺悔): 잘못을 깨닫고 부끄럽게 생각하여 뉘우침.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Gọi món (132) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47)