🌟 짱구

Danh từ  

1. 이마나 뒤통수가 다른 사람보다 크게 튀어나온 머리통. 또는 그런 머리통을 가진 사람.

1. ĐẦU TO, TRÁN DỒ, KẺ ĐẦU TO, KẺ TRÁN DỒ: Cái đầu có phần trán hay phần xương sọ phía sau nhô ra hơn so với người khác. Hoặc người có đầu như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 짱구 뒤통수.
    Crayon shin-chan's back.
  • 짱구 머리.
    Crayon shin-chan's head.
  • 짱구 모양.
    Crayon shin-chan.
  • 짱구 이마.
    Crayon shin-chan's forehead.
  • 짱구가 되다.
    Become crayon shin-chan.
  • 지수는 이마가 툭 튀어나온 짱구다.
    Jisoo is a jjangu with a protruding forehead.
  • 나는 아이의 짱구 뒤통수가 귀여워 보였다.
    I thought the kid's back of the head looked cute.
  • 넌 별명이 왜 짱구야?
    Why is your nickname jjangu?
    머리통이 앞뒤로 볼록 나와 있어서.
    The head is bulging back and forth.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 짱구 (짱구)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43)