🌟 짱구

Danh từ  

1. 이마나 뒤통수가 다른 사람보다 크게 튀어나온 머리통. 또는 그런 머리통을 가진 사람.

1. ĐẦU TO, TRÁN DỒ, KẺ ĐẦU TO, KẺ TRÁN DỒ: Cái đầu có phần trán hay phần xương sọ phía sau nhô ra hơn so với người khác. Hoặc người có đầu như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 짱구 뒤통수.
    Crayon shin-chan's back.
  • Google translate 짱구 머리.
    Crayon shin-chan's head.
  • Google translate 짱구 모양.
    Crayon shin-chan.
  • Google translate 짱구 이마.
    Crayon shin-chan's forehead.
  • Google translate 짱구가 되다.
    Become crayon shin-chan.
  • Google translate 지수는 이마가 툭 튀어나온 짱구다.
    Jisoo is a jjangu with a protruding forehead.
  • Google translate 나는 아이의 짱구 뒤통수가 귀여워 보였다.
    I thought the kid's back of the head looked cute.
  • Google translate 넌 별명이 왜 짱구야?
    Why is your nickname jjangu?
    Google translate 머리통이 앞뒤로 볼록 나와 있어서.
    The head is bulging back and forth.

짱구: protruding head,さいづちあたま【才槌頭】,crâne arrondi, crâne ressorti,cabeza de forma salida,شخص ذو الرأس كـ"تشانغ غو",хоовон толгой, ойлон толгой, хоовон толгойт, ойлон толгойт,đầu to, trán dồ, kẻ đầu to, kẻ trán dồ,หัวทุย, คนหัวทุย,peang, kepala peang,высокий лоб; большой затылок,南北头,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 짱구 (짱구)

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121)