🌟 취업률 (就業率)

  Danh từ  

1. 취직한 사람의 비율.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대졸 취업률.
    College graduate employment rate.
  • 대학별 취업률.
    The employment rate by university.
  • 실제 취업률.
    Actual employment rate.
  • 여성 취업률.
    Female employment rate.
  • 평균 취업률.
    Average employment rate.
  • 청년 취업률.
    Youth employment rate.
  • 취업률이 낮다.
    The employment rate is low.
  • 취업률이 높다.
    The employment rate is high.
  • 취업률을 파악하다.
    To grasp the employment rate.
  • 극심한 취업난에도 우리학교 취업률은 상위권을 차지했다.
    Despite the severe job shortage, our school's employment rate was at the top.
  • 정부는 고졸자 취업률을 내년까지 오십 퍼센트로 올리기로 했다.
    The government has decided to raise the employment rate of high school graduates to 50 percent by next year.
  • 졸업생의 평균 취업률과 직업과의 전공의 일치도가 높았다.
    The average employment rate of graduates and their degree of agreement with their majors were high.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 취업률 (취ː엄뉼)
📚 thể loại: Tình hình kinh tế   So sánh văn hóa  

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78)